CPU
|
Multimedia SoC (hệ thống trên chip)
|
Bộ nhớ Flash/ RAM
|
128MB/ 256MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch Progressive CMOS
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080 (2.0 Megapixel)
|
Loại ống kính
|
Zoom quang 30x, Auto focus
|
Ống kính
|
f=4.3 ~ 129 mm (Zoom 30x)
|
Khẩu độ
|
F1.6 ~ F4.7
|
Auto-iris
|
DC-iris
|
Góc quan sát
|
2.3° ~ 64° (horizontal), 1.3° ~ 36° (vertical), 2.6° ~ 73° (diagonal)
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 giây đến 1/32.000 giây
|
Công nghệ WDR
|
WDR Pro
|
Ngày và Đêm
|
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm
|
Độ nhạy sáng
|
0.5 Lux @ F1.6, 30 IRE (Color), 1/30s; 0.03 Lux @ F1.6, 30 IRE (B/W), 1/30s; 0.14 Lux @ F1.6, 50 IRE (Color), 1/5s; 0.01 Lux @ F1.6, 50 IRE ( B/W ), 1/5s
|
Pan Speed
|
0.05° ~ 450°/ sec.
|
Pan Range
|
360° endless
|
Tilt Speed
|
0.05° ~ 450°/ sec.
|
Tilt Range
|
220° (-110° ~ +110°)
|
Preset Locations
|
256 preset locations, 40 presets per hour
|
Pan/ Tilt/ Zoom
|
48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in)
Auto pan mode
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
MicroSD/ SDHC/ SDXC
|
Chuẩn nén hình ảnh
|
H.264, MJPEG-4 và MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: 30 fps @ 1920x1080, 60 fps @ 1280x720
MPEG-4: 30 fps @ 1920x1080, 60 fps @ 1280x720. MJPEG: 30 fps @ 1920x1080, 60 fps @ 1280x720 (Up to 30/60 fps in WDR mode)
|
Luồng tối đa
|
4 luồng đồng thời
|
Tỉ lệ S/N
|
Trên 50 dB
|
Dynamic Range
|
Trên 90 dB
|
Luồng Video
|
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, độ lợi, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch, chức năng giảm nhiễu số 3DNR
|
Chuẩn nén Audio
|
AAC, G.711, G.726
|
Giao diện
|
Built-in microphone, External microphone input, External line output
|
Số người sử dụng đồng thời
|
10 người
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
|
Giao diện
|
10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45)
|
Chuẩn
|
ONVIF
|
Phát hiện chuyển động
|
3 cửa sổ phát hiện chuyển động Video
|
Kích hoạt báo động
|
Chức năng phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera
|
Báo động sự kiện
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server. Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS Server
|
Hệ thống Smart Focus
|
Remote focal và focus control
|
Kết nối
|
RJ-45 cable connector for Network/PoE connection, Audio input, Audio output, DC 12V power input, Digital input x 4, Digital output x 2. RS-485 for PTZ control (PelcoD protocol, Baud rate 2400)
|
Chỉ thị LED
|
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
|
Trình duyệt web
|
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only), Internet Explorer 7.x ,8.x, 9.x, 10.x
|
Phần mềm khác
|
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn
|
QuickTime: 7 hoặc cao hơn
|
Tiêu chuẩn
|
CE, C-Tick FCC (Class B) LVD VCCI
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước, chổng va đập
|
Weather-proof IP66- and NEMA 4X-rated metal housing |
Nguồn ngõ vào
|
PoE plus (IEEE 802.3at compliant). High Power PoE. AC 24V |
Công suất tiêu thụ
|
PoE plus: Max. 19W. AC 24V: Max. 48W (heater on), Max. 19W (heater off). High Power PoE: Max. 48W (heater on), Max. 19W (heater off)
|
Kích thước
|
Æ205 x 321 mm
|
Trọng lượng
|
3660g
|