Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-2520IRPW
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
- Ánh sáng tối thiểu: 0.19 Lux @ F1.2. Trắng đen: 0.1 Lux @ F1.2.
- Ống kính: 4mm @ F2.0 (2.8mm, 6mm tùy chọn).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Tiêu chuẩn Wireless: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD dung lượng 64GB.
- Có cổng audio để gắn Micro rời bên ngoài.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45, 10/100Mbps.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Tính năng bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS.
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor
|
1/3 inch progressive scan CMOS
|
Min. illumination
|
0.19 Lux @ F1.2, B/W: 0.1Lux @ F1.2
|
Shutter time
|
1/30s ~ 1/100,000s
|
Lens
|
4mm @ F2.0, angle of view: 75.8º
|
(2.8mm, 6mm optional)
|
Lens mount
|
M12
|
Day & night
|
IRC
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
Wide dynamic range
|
Digital WDR
|
Backlight compensation
|
Yes, zone configurable
|
Video compression
|
H.264 / MJPEG
|
H.264 codec profile
|
Main profile
|
Bit rate
|
32 Kbps ~ 16 Mbps
|
Max. Image Resolution
|
1920 x 1080
|
Frame rate
|
60Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 720)
|
Image settings
|
Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser
|
Network storage
|
NAS
|
Alarm trigger
|
Motion detection, tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, storage exception
|
Protocols
|
TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1x, Qos
|
System compatibility
|
ONVIF, PSIA, CGI
|
General functionalities
|
Flickerless, dual stream, heartbeat, mirror, user authentication, video mask, watermark
|
Communication interface
|
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface
|
On-board storage
|
Built-in Micro SD card slot, up to 64 GB
|
Wi-Fi Specification (Only for - W model)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Protocols
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK ; 802.11g/n: OFDM
|
Security
|
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
|
Power supply
|
12VDC ± 10%, PoE (802.3af)
|
Power consumption
|
Max. 7W
|
Weather proof rating
|
IP66
|
Impact Protection
|
IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, up to IK10
|
IR range
|
10 meters
|
Dimension
|
99.9 x 97.5 x 46.5 mm
|
Weight
|
250g
|