Camera IP SAMSUNG SNB-7000P
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ nhạy sáng: 1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.017 Lux (Sens-up 60x) (màu); 0.08 Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (Sens-up 60x)
– Tiêu đề camera (OSD): 15 ký tự
– Chức năng quan sát Ngày và đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W / External B/W
– Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation), WDR, bù ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation) và phát hiện chuyển động.
– Đa ngôn ngữ
– Chức năng điều khiển độ lợi
– Kết nối mạng: RJ-45 (10/100 Base-T)
– Giao thức cổng RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin
– Hỗ trợ IP: IPv4, IPv6
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF
– Số người kết nối truy cập đồng thời là: 10 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Vista, 7, Mac OS
– Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer 7.0 hoặc cao hơn, Firefox, Google Chorme, Apple Safari
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +50°C (+14°F ~ + 122°F)
– Độ ẩm hoạt động: 20% ~ 80% RH
– Nguồn điện: 12VDC, 24VAC
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af)
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 7W
– Kích thước: 72 x 60 x 136.8 mm
– Trọng lượng: 440g
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
2,144 (H) x 1,588 (V)
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 1Lux (F1.2, 50IRE), 0.017Lux (Sens-up 60x)
B/W: 0.08Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (Sens-up 60x)
|
Tỷ số S/N
|
50dB.
|
Video Ouput
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation
|
Ống kính
|
Loại ống kính
|
Manual / DC auto iris
|
Loại treo tường
|
C/ CS
|
Chức năng
|
Tiêu đềcamera(OSD)
|
Off / On (Displayed up to 15 characters)
|
Day và Night
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External B/W
|
Chức năng chống ngược sáng
|
Off / BLC / HLC/ WDR
|
Wide Dynamic Range
|
(2M mode only), 52dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Chức năng phát hiện chuyển động
|
Off / On (4 programmable zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (1ea 4 point polygonal + 16ea rectangular zones)
|
Sens-up
|
Off/ Auto (2x ~ 60x)
|
Điều khiển độ lợi tự động
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Electronic Shutter Speed
|
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 1/12,000sec)
|
Flip / Mirror
|
Off / On
|
Báo động I/ O
|
Input 1ea / Output 1ea (Relay)
|
Giao diện điều khiển từ xa
|
RS-485
|
Giao thức RS-485
|
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén Video
|
H.264, MPEG-4, MJPEG
|
Độ phân giải
|
3M Mode: H.264: Max. 20fps at all resolutions
MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 20fps
1280 x 1024 ~1600 x 1200 - 15fps
1920 x 1080 ~ 2048 x 1536 - 10fps
2M Mode: H.264: Max. 30fps at all resolutions (When WDR on, Max. framerate is Max. 15fps.)
MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 30fps
1280 x 1024 ~ 1920 x 1080: 15fps
|
Điều chỉnh chất lượng Video
|
H.264: Compression level, Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control
|
Audio
|
Định dạng chuẩn nén Audio
|
G.711 u-law
|
Audio I/ O
|
Mic / Line in, Line out
|
Mạng
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100BASE-T)
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF
|
Số người sử dụng kết nối đồng thời
|
10 người
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
SD/SDHC
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek
|
Hỗ trợ hệ điều hành OS
|
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS
|
Hỗ trợ xem qua web
|
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
440g (0.97 lb)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
72.0 x 60.0 x 136.8mm (2.83' x 2.36' x 5.39')
|
Yêu cầu điện nguồn
|
12VDC, 24VAC, PoE (IEEE802.3af)
|
Công suất tiêu thụ
|
9 W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH
|
– Sản xuất tại Hàn Quốc
– Bảo hành: 12 tháng