Đầu ghi hình camera IP 4 kênh SAMSUNG SRN-470DP
– Đầu ghi hình camera IP 4 kênh
– Ngõ vào 4 kênh, hỗ trợ 3 Megapixel
– Ghi hình camera qua mạng 64Mbps
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, MJPEG
– Độ phân giải: 4CIF (704 x 480) / 1.3M (1280 x 1024) / 2M (1920 x 1080) / 3M (2048 x 1536)
– Chế độ ghi hình: Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post)
– Chế độ tìm kiếm: Date/time, Event, Back up
– Ethernet: Gigabit Ethernet x 2
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP
– 4 ngõ vào báo động (NO/ NC), 2 ngõ ra relay báo động (NO/ NC)
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0
– Hỗ trợ 2 cổng eSATA
– Nguồn điện: 12VDC
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 36W
– Kích thước: 215.0 x 88.0 x 352.0mm
– Trọng lượng: 3.7 kg
Đặc tính kỹ thuật
Hiển thị
|
|
|
N/W camera
|
Ngõ vào
|
4 kênh
|
Độ phân giải
|
VGA (640 x 480) / SVGA (800 x 600) / 4CIF (704 x 480) /
|
1.3M (1280 x 1024) / 2M (1920 x 1080) / 3M (2048 x 1536)
|
Giao thức
|
Samsung
|
Live
|
Nhiều màn hình hiển thị
|
1 / 4, Sequence
|
Hệ thống hoạt động
|
Embedded
|
Linux
|
Ghi hình
|
Chuẩn nén
|
H.264, MPEG-4, MJPEG
|
Tỉ lệ bit ghi hình
|
64Mbps
|
Độ phân giải
|
4CIF (704 x 480) / 1.3M (1280 x 1024) / 2M (1920 x 1080) / 3M (2048 x 1536)
|
Chế độ
|
Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post)
|
Chế độ ghi đè
|
Selectable (Stop / Continuous)
|
Báo động trước
|
Up to 15sec (5,10,15sec)
|
Báo động sau
|
Up to 6hour (5, 10, 20, 30sec, 1, 3, 5, 10, 20min, 1, 2, 3, 4, 5, 6hour
|
Tìm kiếm và xem lại (Playback)
|
Tốc độ Playback
|
120fps (Up to 4 kênh)
|
Độ phân giải
|
4CIF (704 x 480) / 1.3M (1280 x 1024) / 2M (1920 x 1080) / 3M (2048 x 1536)
|
Chế độ tìm kiếm
|
Date/time, Event, Back up
|
Chức năng Playback
|
Fast forward / backward, Slow forward / backward, Step forward / backward
|
Network
|
Ethernet
|
Gigabit Ethernet x 2
|
Tốc độ truyền dẫn
|
Up to 48Mbps, Unlimited (48M)/ 2/ 1.5/ 1Mbps/ 800/ 600/ 500/ 400/ 300 / 200 / 100 / 50kbps
|
Điều khiển băng thông
|
Tự động
|
Số người điều khiển từ xa
|
Search 3 / Live unicast 10 / Live multicast 20
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP
|
Giám sát
|
SmartViewer, Webviewer
|
Lưu trữ
|
Ổ cứng bên trong
|
1 SATA HDD
|
Bên ngoài (e-SATA)
|
2 cổng
|
Định dạng file (sao lưu)
|
BU (NVR player), EXE (Include player)
|
Bảo mật
|
Mật khẩu
|
1Admin, 10 Group, 20 User per 1 group, User can be assigned authority for function
|
Xác thực dữ liệu
|
Watermark
|
Monitor
|
VGA
|
Analogue RGB 1280 x 1024(60Hz) resolution
|
HDMI
|
720p/1080p(60Hz) resolution
|
Audio
|
Ngõ vào
|
N/A (Network audio support, up to 4CH)
|
Ngõ ra
|
RCA x 1
|
Chuẩn nén
|
G.711, G.723.1, G.726
|
Báo động
|
Ngõ vào
|
Terminal 4 inputs (NO/NC)
|
Ngõ ra
|
Terminal 2 relay outputs (NO/NC)
|
Thông báo từ xa
|
Thông báo qua khu vực e-mail
|
Kết nối
|
Ethernet
|
2 RJ-45 10/100/1000 Base-T
|
USB
|
USB 2.0, 2 ports
|
eSATA
|
2 cổng
|
Hỗ trợ ứng dụng
|
Chuột (mouse), Remote controller (điều khiển từ xa)
|
Nguồn điện
|
12V DC adaptor, 4A,100 ~ 250V AC, 50/60Hz, 1.2A
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 36W (với 1 ổ cứng)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
+0°C ~ +40°C (+32°F ~ +104°F)
|
Kích thước
|
215.0 x 88.0 x 352.0mm
|
Trọng lượng
|
3.7kg
|
– Sản xuất tại Hàn Quốc