Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.55 lx, B/W: 0.3 lx (F1.3/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP])
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
3.27Megapixel (2096×1561)
|
Màn trập điện tử
|
1s đến 1/10000s
|
Điều khiển độ lợi
|
Auto (3 levels)
|
Điều khiển độ phơi sáng
|
Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter
|
Chế độ cân bằng trắng (WB)
|
Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual
|
Loại ống kính
|
Vari-focal lens
|
Tỉ lệ phóng
|
Optical 2.9X (x2 Digital Zoom)
|
Góc nhìn ngang
|
88.5 đến 32.3 độ
|
Tiêu cự
|
f=3.1 to 8.9 mm
|
F-number
|
F1.2 (Wide), F2.1 (Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
300 mm
|
Hồng ngoại
|
-
|
Chức năng khác
|
- Easy Focus
- Easy Zoom
|
Chức năng
|
Ngày/ Đêm
|
Có
|
Wide-D
|
View-DR (84dB)
|
Nâng cao hình ảnh
|
Visibility Enhancer
|
Giảm nhiễu
|
XDNR
|
Hình ảnh
|
Khổ ảnh (ngang x đứng)
|
1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)
|
Định dạng nén
|
H.264, MPEG-4, JPEG
|
Codec streaming
|
Dual streaming
|
Tốc độ khung hình tối đa
|
H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 25 fps (1920 x 1080) JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080)
|
Âm thanh
|
Định dạng nén
|
G.711/G.726
|
Mạng
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Có
|
Wireless
|
-
|
Analog video output
|
Hệ màu
|
NTSC / PAL
|
Giao diện
|
Ethernet
|
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
|
Đầu ra video
|
BNC x 1
Phono jack x 1
|
Đầu vào cảm ứng
|
x1
|
Đầu ra báo động
|
x2
|
Đầu ra âm thanh
|
Mini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.5VDC plug-in power
|
Đầu vào microphone ngoài
|
Mini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms
|
Thông tin chung
|
Trọng lượngcameraquan sát
|
980g
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
ø140 x 119 mm
|
Yêu cầu điện nguồn
|
PoE, AC24V, DC12V
|
Công suất tiêu thụ
|
10.2 W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 to +50 °C
|