Camera HDCVI hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW2501TUP-Z-A
- Hỗ trợ chuẩn đầu ra CVI/CVBS/AHD/TVI.
- Hỗ trợ 5MP@25fps khung hình 16:9 (Vui lòng nâng cấp lên phiên bản XVR mới nhất).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Ống kính motorized: 2.7 ~ 13.5 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F1.6, 0Lux IR on.
- Thời gian thực không trễ hình.
- Camera hỗ trợ chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR).
- Chống ngược sáng thực 120dB.
- Tích hợp mic.
- Nguồn cấp: 12VDC ±30%.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu: Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật
Camera
|
|
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 2880 (H) × 1620 (V) |
Pixel | 5MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/3 s–1/100,000 s |
S/N Ratio | > 65 dB |
Min. Illumination | 0.001 Lux/F1.6; 30IRE; 0 Lux IR on |
Illumination Distance | 80 m (262.5 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto; manual |
Illuminator Number | 4 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Auto Focus | Yes |
Mount Type | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | Horizontal: 31.4°–113° Vertical: 17.6°–58° Diagonal: 36°–138° |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance | 0.8 m (2.6 ft) |
Video | |
Frame Rate | CVI: PAL: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps NTSC: 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080p@30 fps AHD: PAL: 4M@25 fps NTSC: 4M@30 fps TVI: PAL: 4M@25 fps NTSC: 4M@30 fps CVBS: PAL: 960H NTSC: 960H |
Resolution | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/WDR/HLC-Pro |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Smart Illumination | Yes |
Digital Zoom | 4x |
Defog | Electronic defog |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) |
Port | |
Audio Interface | One channel built-in mic |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port (DIP Switch) |
Power | |
Power Supply | 12V DC ±30% |
Power Consumption | Max. 10.7W (12V DC, IR on) |
Environmental | |
Operating Temperature | –30°C to +60°C (–22°F to +140°F); < 95% (non-condensation) |
Storage Temperature | –30°C to +60°C (–22°F to +140°F); < 95% (non-condensation) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal throughout the whole casing |
Camera Dimensions | 244.1 mm × 90.4 mm × 90.4 mm |
Net Weight | 0.76 kg (1.7 lb) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.