Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR5108HE-4KL-I3
- Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
- Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.
- Hỗ trợ tối đa 2 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog).
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265, với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K, 5MP, 4MP, 1080P.
- Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải tất cả kênh: tất cả kênh 4K@(1-7 fps); 6MP@(1-10fps); 5MP@(1-12 fps); 4K-N/4 MP/3 MP@(1-15 fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps).
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (16 kênh) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 16TB.
- Cổng kết nối: 2 USB 2.0, 1 RJ45 (1000Mbps), 1 cổng RS485.
- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ 16 cổng alarm in, 3 cổng alarm out cho các thiết bị báo động ngoại vi.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DH-XVR5108HE-4KL-I3 |
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded Linux |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | 6 attributes: Gender, age groups (6), glasses, expressions (8), face mask, beard, with up to four detection panels displayed at the same time. |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels, and a single channel can detect up to 12 faces. |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 10 face databases and 20,000 pictures. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | Full-channel SMD Plus (AI by recorder), secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 8 channels, BNC: adaptive access by default; HDCVI, AHD, TVI and CVBS access can be configured. |
Camera Input | 1. CVI: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps, 720p@25/30 fps. 2. TVI: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p@25/30, 720p@25/30 fps. 3. AHD: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p@25/30, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | 8+8 channels, each channel up to 8MP |
Encoding Capacity | All channel 4K (1 fps–7 fps); 6MP (1 fps–10 fps); 5MP (1 fps–12 fps); 4K-N, 4MP/3MP (1 fps–15 fps); 4M-N/1080p/720p/960H/D1/CIF (1fps–25/30 fps); |
Dual-stream | Supported (960H (1 fps–15 fps); D1/CIF (1 fps–25/30 fps)). |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps–25 fps. NTSC: 1 fps–30 fps. |
Video Bit Rate | 32 Kbps–6144 Kbps Per Channel |
Audio Sampling | 8 KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate | 64 Kbps Per Channel |
Bit Rate Type | Video stream and composite stream. |
Video Output | 1 HDMI , 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | Onvif, RTSP, Panasonic, Sony, Axis, Arecont, Pelco, Canon, Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Audio Compression | G.711A/G.711u/PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, DDNS, P2P |
Mobile Phone Access | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Browser | Chrome, IE9 or above, Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Recording Playback | 1/4/9 |
Backup Method | USB Device/Network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection, Video Loss, tampering, and local alarm |
Anomaly Alarm | No disk, disk error, low space, offline, ip conflict, MAC conflict |
Intelligent Alarm | Face detection, face recognition, perimeter protection |
Alarm Linkage | Record, snapshot (panoramic), IPC external alarm output, access controller, voice prompt, buzzer, log, preset, email |
Ports | |
Audio Input | 8, RCA (external) 8, BNC (coaxial) |
Audio Output | 1, RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
Alarm Input | 8 channels |
Alarm Output | 3 channels |
HDD Interface | 1 SATA Port,up to 16TB for a single HDD, the maximum HDD capacity varies with environment temperature |
RS-485 | 1 Port, for PTZ Control |
USB | 2 USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | DC12V, 2A |
Power Consumption | Lower than 10 W |
Net Weight | 1.24 kg ( 2.73 lb) |
Product Dimensions | Mini 1U, 325.0 mm × 256.6 mm × 55.0 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (+14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Installation | Desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.