Đầu ghi hình camera IP 64 kênh DAHUA DHI-NVR5864-EI
- Đầu ghi hình camera IP thông minh 64 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 32MP.
- Băng thông đầu vào tối đa 384Mbps (AI disabled).
- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2HDMI/2VGA.
- Chế độ chia hình 1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36/64, 2nd Screen: 1/4/8/9/16.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16.
- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 21.12.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
- Các tính năng thông minh AI:
o Bảo vệ vành đai: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera
o Phát hiện khuôn mặt: 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt)
o Nhận diện khuôn mặt: 16 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 2 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) / hoặc 16 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera)
o SMD PLUS: 8 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera
o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Camera
o ANPR: 8 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số.
o Các chức năng thông minh khác: AI by Camera: Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, Crown distribution...
- Hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV và P2P.
- Điện áp: AC 100~240V, 50/60 Hz.
- Công suất (không ổ cứng): 13W.
- Kích thước: 2U, 439.9 × 457.9 x 89.0 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 6.4kg.
- Chất liệu: Kim loại.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); perimeter protection; SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 4 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 16 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 16 channels |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 20 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1. 16-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 16 face images/s 2. 2-channe FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 16 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 16 channels |
Video Metadata | |
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 8 channels |
Human Attributes | Top color, top type, bottom color, bottom type, hat, bag, age, gender and umbrella |
Motor Vehicle Attributes | License plate, plate color, vehicle body, vehicle model, vehicle logo, calling, seatbelt, vehicle interior, vehicle registration location. |
Non-motor Vehicle Attributes | Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet. |
Vehicle License Plate Comparison | |
ANPR by Camera (Number of Channels) | 8 channels |
License Plate Database Capacity | 1. Create up to 20,000 plate numbers. 2. Blocklist and allowlist |
Audio and Video | |
Access Channel | 64 |
Network Bandwidth | AI disabled: 384 Mbps incoming, 384 Mbps recording and 384 Mbps outgoing AI enabled: 200 Mbps incoming, 200 Mbps recording and 200 Mbps outgoing |
Resolution | 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability | AI disabled: 2-channel 32 MP@20 fps; 2-channel 24 MP@20 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 5-channel 12 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 12-channel 5 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 32 MP@20 fps; 1-channel 24 MP@20 fps; 2-channel 16 MP@30 fps; 4-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 8-channel 5 MP@30 fps; 12-channel 4 MP@30 fps; 24-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 2-channel VGA, 2-channel HDMI video output. Heterogeneous video source output for HDMI1 and HDMI2 Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1 Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2 Supports 4K display |
Multi-screen Display | Main screen: 1/4/8/9/16/25/36/64 Sub screen: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; RTSP; UDP; SNMP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; PPPoE; FTP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 21.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Storage | |
Disk Group | Yes |
RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; local alarm |
Anomaly Alarm | Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan; cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection; perimeter protection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); local alarm output; IPC external alarm output; access controller; audio; buzzer; log, preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 2-channel RCA |
Alarm Input | 16 channels |
Alarm Output | 8 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
HDD Interface | 8 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
eSATA | 1 |
RS-232 | 1 |
RS-485 | 2 (1 port for half-duplex serial communication, 1 port for full-duplex serial communication) |
USB | 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI | 2 |
VGA | 2 |
Network Port | 2(10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 100–240 VAC, 50-60 Hz |
Power Consumption | Total output of NVR is ≤ 13 W (without HDD) |
Net Weight | 6.4 kg (14.11 lb) |
Product Dimensions | 439.9 mm × 457.9 mm x 89.0 mm (17.32' × 18.03' × 3.50') (W ×D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.