Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5216-8P-4KS2
- Đầu ghi hình 16 kênh camera IP hỗ trợ độ phân giải lên đến 4k.
- Hỗ trợ huẩn nén hình ảnh Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp.
- Băng thông đầu vào max 320Mpbs.
- Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, với dung lượng mỗi ổ tối đa 10TB.
- Hỗ trợ 8 cổng ePoE & EoC.
- Hỗ trợ cổng USB, 1 cổng RJ4 (10/100/1000M), 1 cổng RS232.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
- Hỗ trợ công nghệ ANR để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Điện áp: DC12V/4A.
- Công suất: 9.5W (không ổ cứng).
- Kích thước: 375 × 282 × 56 mm.
- Trọng lượng: 1.6kg (không ổ cứng).
- Chất liệu: Kim loại.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DHI-NVR5216-8P-4KS2 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 16 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840 × 2160 , 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 |
VGA: 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 | |
Decoding Capability | 4-ch@8MP(30fps), 16-ch@1080P(30fps) |
Multi-screen Display | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording | |
Compression | Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG |
Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P, D1 etc. |
Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular, MD(Motion Detection), Alarm, IVS), Stop |
Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input | 4 Channel |
Relay Output | 2 Channel |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Third-party Support | |
Third-party Support | Arecont Vision, Airlive, AXIS, Canon, Dynacolor, JVC, LG, Panasonic, Pelco, PSIA, Samsung, Sanyo, Sony, Watchnet and more |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) |
PoE | 8 ports (IEEE802.3af/at) |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, SNMP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4IP |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA III Ports, Up to 10 TB capacity for each HDD |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (1 Rear USB 3.0 , 1 Front USB 2.0 ) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Electrical | |
Power Supply | Single, AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz |
Power Consumption | NVR: |
PoE: Max 25.5W for single port 130W total rated power, 80% control for protection |
|
Fan | Smart fan, automatically adjust running speed |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Construction | |
Dimensions | 1U, 375mm x 326.5mm x 53mm |
Net Weight | 2.6kg (5.7 lb) (without HDD) |
Gross Weight | 4kg (8.8 lb) (without HDD) |
Certifications | |
CE | EN55022, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
UL | UL 60950-1 |
- Bảo hành: 24 tháng.