Bộ chuyển đổi Video quang 1 kênh GNETCOM HL-1V-20T/R 1080P
- Bộ chuyển đổi Video quang được thiết kế cho ứng dụng thi công camera AHD/HDCVI/HDTVI 1080P (2MP) với khoảng cách truyền hình ảnh xa từ 0-20km Single-mode, 0-2km multi mode.
- Thiết kế nhỏ gọn có thể đặt gắn trong tủ, treo tường... Chất lượng cao, hoạt động ổn định, có lỗ thông giá cho thiết bị.
- Môi trường truyền dẫn: Cáp quang Single-mode, multi-mode.
- Kết nối 1 kênh video AHD/HD-CVI/HD-TVI không nén dạng kỹ thuật số ≤ 10bit khoảng cách truyền tối đa 20km.
- Đầu nối giao tiếp quang: Loại chuẩn FC/SC/ST (đầu tròn vặn ren thông dụng) có đầu nồi Fastconnect tròn.
- Bước sóng: 850/1310/1550 nm.
- Hỗ trợ chức năng Plug and Play 'Cắm là chạy' có thể hoạt động ngay mà không cần phải cấu hình.
- Đèn LED báo tín hiệu nguồn và tín hiệu video.
- Nguồn cấp: 5V/2A.
Thông số kỹ thuật
Optical | |
Fiber Type | Single mode / multi mode fiber(9/125um) |
Fiber Connector | FC |
Distance | 20KM Single-mode fiber |
2KM Multi-mode fiber | |
Wavelength single mode | Transmitter: T1310nm, R1550nm. Receiver: T1550nm, R1310nm. |
Fiber Power | ≥-8dBm |
Rx Sensitivity | ≥-22dBm |
Video | |
Video Interface Number | 1 channel |
Physical Interface | BNC |
Tx Input level | >500m Vp-p |
Rx Output level | 1-1.2 Vp-p |
Bandwidth of Video | 50M (720P) 100M (1080P) |
Differential Phase | ≤ 2 |
Differential Gain | ≤ 2% |
Input/Output Impedance | 75 Ω |
Surge Protection | 10/700us: (1-1.5kv) |
Sampling Digit | 10 Bit |
Sampling Frequency | 60Mhz |
Data | |
Physical Interface | The industry standard connecting terminal |
Baud Rate | 0-400Kbps |
BER | < 10 -9 |
Operation Mode | Full duplex / half duplex |
Environmental Demand | |
Environmental Temperature | -30℃~+75℃ |
Storage Environment | -40℃~+85℃ |
Relative Humidity | 0-95% ( no condensation) |
Mean Time Between Failures(MTBF) | ≥100 000 hours |
EPS | DC5V |
- Bảo hành: 24 tháng.