Ắc quy 12V-26Ah Long WPS26-12
- Dung lượng: 12V-26Ah.
- Trở kháng ở tần số 1KHz: 11mΩ.
- Điện cực: F3.
- Dòng điện xả tối đa 5 giây: 390A.
- Dòng điện sạc tối đa ở nhiệt độ 25°C: 7.8A.
- Điện áp sạc ở nhiệt độ 25℃: 13.5-13.8V.
- Vỏ và nắp: ABS (UL94HB).
- Tuổi thọ sử dụng: 3 – 5 năm.
- Nhiệt độ sạc: -15℃ - 40℃.
- Nhiệt độ xả: -15℃ - 50℃.
- Nhiệt độ lưu trữ: -15℃ - 40℃.
- Thời gian sạc ở nhiệt độ 20°C: 1 tháng 92%, 3 tháng 90%, 6 tháng 80%.
- Kích thước: 166 x 175 x 125mm.
- Trọng lượng: 8.0kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WPS26-12 |
Nominal Voltage(V) | 12V |
Nominal Capacity | 20 hour rate: (1.3A to 10.50V) 26Ah |
10 hour rate: (2.47A to 10.50V) 24.7Ah | |
5 hour rate: (4.42A to 10.20V) 22.1Ah | |
1 C (26A to 9.60V): 13.87Ah | |
3 C (78A to 9.60V): 9.1Ah | |
Internal Resistance (at 1KHz) | Approx. 11 mΩ |
Maximum Discharge Current for | 5 seconds: 390A |
Charging Methods at 25℃(77℉) | Maximum Charging Current: 7.8A |
Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V | |
Coefficient -3.0mV/℃/cell | |
Operating Temperature Range | Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) |
Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉) | |
Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) | |
Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 month: 92% |
3 month: 90% | |
6 month: 80% | |
Case Material | ABS UL94 HB |
Design Life | 3-5 Years |
Terminal | F3 |
Weight | Approx. 8.0kg |
- Bảo hành: 06 tháng.