Ắc quy 12V-9Ah Long WP1236W
- Dung lượng: 12V-9Ah.
- Trở kháng ở tần số 1KHz: < 14mΩ.
- Điện cực: F2 (Faston Tab 250), F1 (Faston Tab 187).
- Vỏ và nắp: ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant).
- Tuổi thọ sử dụng: 5 năm.
- Dòng điện sạc lớn nhất: < 2.7A.
- Dòng điện xả tối đa 5 giây: 135A.
- Điện áp sạc ở nhiệt độ 25℃ Cycle: 14.4-15.0V, Standby: 13.5-13.8V
- Nhiệt độ sạc: <40℃.
- Nhiệt độ xả: <50℃.
- Nhiệt độ lưu trữ: <40℃.
- Thời gian sạc ở nhiệt độ 20°C: 1 tháng 92%, 3 tháng 90%, 6 tháng 80%.
- Kích thước: 15.1 x 6.5 x 9.4cm.
- Trọng lượng: 2.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WP1236W |
Nominal Voltage (V) | 12V |
Nominal Capacity | 15 min rate (216W to 9.60V): 54Wh |
5 hour rate (1.53A to 10.20V): 7.65Ah | |
1 C (9A to 9.60V): 5.7Ah | |
3 C (27A to 9.60V): 3.6Ah | |
Internal Resistance (at 1KHz) | Approx. 14 mΩ |
Maximum Discharge Current for | 5 seconds: 135A |
Charging Methods at 25℃ (77℉) | Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V, Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Maximum Charging Current: 2.7A | |
Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V, Coefficient -3.0mV/℃/cell | |
Design Life | 5 years |
Operating Temperature Range | Charge: -15℃ (5℉) to 40℃ 104℉) |
Discharge: -15℃ (5℉) to 50℃ (122℉) | |
Storage: -15℃ (5℉) to 40℃ (104℉) | |
Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 month 92% |
3 month 90% | |
6 month 80% | |
Case Material | ABS UL94 HB |
Terminal | F2 (Faston Tab 250) |
Weight | 2.7kg |
- Bảo hành: 06 tháng.