Máy chiếu EPSON EB-X31
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 15.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch.
- Khoảng cách chiếu 0.9 – 10.8m.
- Bóng đèn máy chiếu: 200W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 10.000 giờ.
- Loa âm thanh: 2W.
- Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 6 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Chức năng QR Code.
- Ngõ vào Audio, Video, S-Video.
- Kích thước: 234 x 297 x 77 mm.
- Trọng lượng: 2.4 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.55 inch (D9, C fine) |
Native Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Projection Lens |
|
Type |
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.58 - 1.72 |
Focal Length |
16.9 - 20.28 mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.2 |
Throw Ratio |
1.48 - 1.77 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life (Normal/Eco) |
5,000 hours / 10,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
30 inch – 300 inch [0.9 – 9.0 m] |
Zoom: Tele |
30 inch – 300 inch [1.08 – 10.8 m] |
Standard Size |
60 inch screen 1.8 - 2.17 m |
Brightness |
|
Colour Light Output |
3,200lm |
White Light Output (Normal) |
3,200lm/2,240lm |
Contrast Ratio |
15,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
2W Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30º / ±30º |
Auto Keystone Correction |
Yes (Vertical only) |
Horizontal Slide Keystone Correction |
Yes |
Quick Corner |
Yes |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Blue molding) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (MHL not supported) |
Audio Input |
|
2 RCA (White/Red) |
1 |
USB Interface |
|
USB Type A |
1 (for USB Memory, Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update) |
USB Type B |
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Network |
|
Wireless |
Optional (ELPAP10) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/ AES), WPA2-PSK (AES) (Optional Wireless LAN Unit use) |
Operating Altitude |
0 - 3,000 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 6 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off |
Air Filter |
|
Maintenance Cycle |
5,000 hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco) |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) |
37dB / 28dB |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
277W / 207W |
Stand By (Network On / Off) |
2.4W / 0.26W |
Dimension Excluding Feet |
234 x 297 x 77 mm |
Weight |
2.4kg |
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).