Tìm theo hãng

Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R350 (9U1-R350-WW02)

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 24
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R350 (9U1-R350-WW02)
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: Liên Hệ
Hot Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
Hot Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
Hot Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
Hot Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R350 (9U1-R350-WW02)

Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R350 (9U1-R350-WW02)

- Latest wi-fi standards: The R350 access point (AP) support the latest Wi-Fi 6 (802.11ax) technology.

- Stunning wi-fi performance: Patented RUCKUS technologies for performance optimization and interference mitigation delivers extended coverage and superior user experience.

- IoT ready: Eliminate siloed networks and unify Wi-Fi and IoT technologies into one single network by using or any future wireless technologies with the addition of an optional USB module.

- Mesh networking: Dynamically create self-forming, self-healing network mesh with RUCKUS patented SmartMesh technology reducing expensive cabling, and complex configurations by checking a box.

- Affordable enterprise performance: The R350 delivers unprecedented price/performance offering extended range at an affordable price.

- Multiple unified management options: Manage the R350 from the cloud, with on-premises physical/virtual appliances, or without a controller.

- Keep existing switches and cables: Designed to operate on existing PoE switches and CAT 5e cabling to minimize costly power infrastructure upgrades.

Đặc tính kỹ thuật

WIFI
Wifi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates - 802.11ax: 4 to 1774Mbps
- 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for
VHT20/40/80)
- 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15)
- 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps
- 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1Mbps
Supported Channels - 2.4GHz: 1-13
- 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO - 2x2 SU-MIMO
- 2x2 MU-MIMO
Spatial Streams - 2 streams SU/MU-MIMO 5GHz
- 2 streams SU/MU-MIMO 2.4GHz
Radio Chains and Streams - 2x2:2 (5 GHz)
- 2x2:2 (2.4GHz)
Channelization 20, 40, 80MHz
Security - WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 , WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK
- WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features - WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
- Hotspot
- Hotspot 2.0
- Captive; Portal
- WISPr
RF
Antenna Type - BeamFlex adaptive antennas
- Adaptive antenna that provides up to 64 unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max) Up to 3dBi
Peak Transmit Power
(aggregate across MIMO chains)
- 2.4GHz: 23 dBm
- 5GHz: 23 dBm
Minimum Receive Sensitivity  -101 dBm
Frequency Bands - ISM (2.4-2.484GHz)
- U-NII-1 (5.15-5.25GHz)
- U-NII-2A (5.25-5.35GHz)
- U-NII-2C (5.47-5.725GHz)
- U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates - 2.4GHz: 574Mbps
- 5 GHz: 1200Mbps
Client Capacity Up to 256 clients per AP
SSID Up to 16 per AP
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet 1 x 1GbE port, RJ-45
USB 1 USB 2.0 Port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size 14.60(L) x 15.59(W) x 3.93(H) cm
Weight 368g
Mounting - Wall, Drop ceiling, Desk
- Secure bracket (sold separately)
Physical Security - Hidden latching mechanism
- T-bar Torx
Operating Temperature 0ºC (32ºF) to 40ºC (104ºF)
Operating Humidity Up to 95%, non-condensing
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization - BeamFlex+
- Polarization Diversity with Maximal R-ࢢo Combining (PDMRC)
Wi-Fi Channel Management - ChannelFly
- Background Scan Based
Client Density Management - Adaptive Band Balancing
- Client Load Balancing
- Airtime Fairness
- Airtime-base WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service - QoS-based scheduling
- Directed  †Multicast
- L2/L3/L4 ACLs
Mobility SmartRoam
Diagnostic Tools SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support - SmartZone
- ZoneDirector
- Unleashed
- Cloud
- Standalone
Mesh - SmartMesh wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IP IPv4, IPv6
VLAN - 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS
- VLAN Pooling
- Port-based
802.1x Authenticaor & Supplicant
Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools - Application Recognition and Control
- Access Control Lists
- Device Fingerprinting
- Rate Limiting

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368