Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 3 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536.
- Ống kính: 2.8~8mm Piris.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG.
- Chuẩn nén âm thanh: G711, G726.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/ F1.2 (màu), 0.001 Lux/ F1.2 (B/W).
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ cổng Gigabit Ethernet cho tốc độ truyền dẫn cao.
- Chức năng Snapshot Focus, Remote Back Focus.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ 10 người sử dụng kết nối đồng thời.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Nguồn điện: 12VDC/24VDC/PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IP9171-HP |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2048 x 1536 (3MP) |
Lens Type | Vari-Focal |
Focal Length | f= 2.8 ~ 8 mm |
Aperture | F1.2 ~ F1.95 |
Field of View | 51° ~ 114° (H); 39° ~ 84° (V), 63° ~ 143° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/16,000s |
WDR Technology | WDR Pro, a True WDR |
Minimum Illumination | 0.01 Lux @ F1.2 (Color), 0.001 Lux @ F1.2 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
On-board Storage | Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265 & H.264 & MJPEG |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
Dynamic Range | 100 dB |
Video Streaming | Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks Scheduled profile settings, video rotation, 3DNR, defog, Snapshot Focus, Lens Profile, DIS |
Audio | |
Audio Capability | Two-Way Audio (full duplex) |
Compression | G711, G726 |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX /1000 Base-T Ethernet (RJ-45) |
General | |
Power Input | 12VDC/ 24VAC/ PoE 802.3af/at |
Power Consumption | <8.6W |
Dimensions (DxWxH) | 210 x 70 x 63 mm |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.