Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek FE8182
- Cảm biến hình ảnh: 1/3.2 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1920 x 1920 (5.0 Megapixel).
- Độ nhạy: Màu: 0.6 Lux @ F2.0.
- Ống kính: f = 3.72 mm.
- Zoom số: 4x.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
- Smart stream tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X.
- Công nghệ Pixel Calculator cho chất lượng hình ảnh vượt trội.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm bước và bụi: IP66.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
128MB |
RAM |
256MB |
Image Sensor |
1/3.2 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920 x 1920 |
Lens Type |
Fixed-focal |
Focal Length |
f = 3.72 mm |
Aperture |
F2.0 |
Field of View |
180º (Horizontal) |
180º (Vertical) |
|
180º (Diagonal) |
|
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology |
WDR Enhanced |
Minimum Illumination |
0.6 Lux @ F2.0 (Color) |
Pan/tilt/zoom Functionalities |
ePTZ: |
4x digital zoom IE plug-in |
|
On-board Storage |
Slot type: Micro SD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording |
|
Compression |
H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate |
15 fps @ 1920 x 1920 |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
64.4 dB |
Dynamic Range |
69.4 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate; Smart Stream |
Image Settings |
Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction |
Audio Capability |
Audio input |
Compression |
G.711, G.726 |
Interface |
Buit-in Microphone |
Effective Range |
5 Meters |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
ONVIF |
Supported |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
Alarm Triggers |
Video motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events |
Event notification using HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card |
|
Connectors |
RJ45 for Network/PoE connection |
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 1 |
Power Consumption |
Max. 3 W |
Dimensions |
Ø60 x 102.5 mm |
Weight |
133 g |
Safety Certifications |
CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick |
Operating System |
Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser |
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10 |
|
Other Players |
VLC: 1.1.11 or above |
QuickTime: 7 or above |
- Sản xuất tại Taiwan.