Tìm theo hãng

Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S3511L

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 7
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S3511L
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: 19.152.000đ
Hot Cam kết hàng chính hãng, mới 100%
Hot Tư vấn dịch vụ miến phí, tin cậy
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S3511L

Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S3511L

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 720p HD (1280x 960).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.02 lx, BW: 0.01 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Góc quan sát: Ngang 97°, Dọc 54°.

- Chống ngược sáng thực WDR 134dB.

- Tính năng thông minh Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 60°C.

- Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.

Đặc tính kỹ thuật

Model WV-S3511L
Image Sensor Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color : 0.02 lx, BW : 0.01 lx
(F2.3, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11)
BW : 0 lx
(F2.3, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit)
Color : 0.0013 lx, BW : 0.0007 lx
(F2.3, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Maximum Shutter Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
Intelligent Auto On / Off
Super Dynamic On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range 134 dB typ. (Super Dynamic : On)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255.
Back Light Compensation/High Light Compensation BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (only when Super dynamic / Intelligent Auto : Off)
Fog Compensation On / Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC)
IR LED Light High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 15 m {Approx. 49 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On / Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 optional plug-in software WV-SAE200
Privacy Zone On / Off (up to 8 zones available)
Image Rotation 0 ° / 90 ° / 180 °(Upside-down) / 270 °
Mirror On / Off
Camera Title (OSD) On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Zoom Ratio 1 x Optical
Digital (Electronic) Zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal Length 2.8 mm {1/8 inches}
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 97°
Vertical : 54°
[4 : 3 mode] Horizontal : 97°
Vertical : 72°
Maximum Aperture Ratio 01:02.3
Focus Range 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle : ±45°, Vertical (TILT) angle : 0 to +90°, Azimuth (YAW) angle : ±90°
Camera Control Brightness
GUI / Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) 1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps)
1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180
1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps)
1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240
H.265/H.264 [Transmission Mode]
Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
[Transmission Type]
Unicast / Multicast
JPEG [Image Quality] 10 steps
Smart Coding GOP(Group of pictures) control
[When H.264 is selected] Off / On(Low) / On(Mid)
[When H.265 is selected] Off / On(Low) / On(Mid) / On(Advanced) / On(Frame rate control)
Smart Facial Coding
Off / On(AUTO VIQS) / On(Smart Facial Coding)
Audio Compression G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps
G.711 : 64 kbps
AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Supported Protocol IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SSL/TLS
IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, SSL/TLS
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SD Card Recording H.265 / H.264 recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure
JPEG recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure
Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card:
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model
*microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android TM mobile terminals
Alarm Source VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Built-in Microphone Nondirectional electret condenser microphone
Safety UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant) Device :
DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -30 °C to +50 °C (-22 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Railway Application EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2
Dimensions ø109 mm x 53 mm (H)
Mass (Approx.) Approx. 410 g {0.91 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368