Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDW2230T-AS-S2
- Camera IP dòng Lite hỗ trợ công nghệ Starlight cho độ nhạy sáng cực thấp. Camera có thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, phù hợp lắp đặt camera quan sát cho gia đình, cửa hàng, văn phòng...
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.
- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Tích hợp Mic.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: Kim loại + Nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7” 2 Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.005 Lux @ F1.6 |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–78°; Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 110.0° × Vertical 59.0° × Diagonal 132.0° 3.6 mm: Horizontal 91.0° × Vertical 48.0° × Diagonal 109.0° |
Iris Type | Fixed |
Smart event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | Disable/Enable (4 areas, rectangle) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Browser | IE Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE |
Power Consumption | Basic power consumption: 1.7W (12V DC), 2.1W (POE) Max power consumption (H.265, Max resolution, Max stream, WDR, IR full intensity, IVS): 5.1W (12V DC), 5.9W (POE) |
Environment | |
Operating Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | –40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + Plastic |
Dimensions | 100.9 mm × Φ109.9 mm (3.97' × Φ4.33') |
Net Weight | 0.39 kg (0.86 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.