Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2326G2-IU
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 × 1080@25fps).
- Ống kính cố định: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: 0.002Lux@F1.4.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Khe cắm thẻ nhớ microroSD 256GB (max)
- Tích hợp micro.
- Chức năng nhận dạng con người và xe cộ.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Kích thước: Ø 138.3 × 126.3 mm.
- Trọng lượng: 770 g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2326G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON) |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Slow Shutter | Yes |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 129° |
4 mm, horizontal FOV 86°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 102° | |
6 mm, horizontal FOV 55°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 65° | |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light | IR |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) | |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 360 × 240) |
60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 360 × 240) | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 |
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG | |
Third stream: H.265/H.264 | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region Of Interest (ROI) | 1 fixed region for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | U: Yes |
Audio Sampling Rate | U: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | U: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3 |
Audio Bit Rate | U: 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/ 16Kbps (G.722.1)/16Kbps(G.726)/ 32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps MP3) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, SNMP |
Smooth Streaming | Yes |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported | |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ | |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-In Microphone | U: Yes |
On-Board Storage | Built-in micro SD slot, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection |
PoE: 802.3af, class 3 | |
Power Consumption And Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 4.8 W |
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.17 A to 0.1 A, max. 5.8 W | |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Material | Metal except for trim ring |
Dimension | Ø138.3 × 126.3 mm (5.4' × 5.0') |
Weight | Approx. 770 g (1.7 lb.) |
- Bảo hành: 24 tháng.