Camera IP Flateye hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-7080RV/VAP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.2 Lux (F1.6, 1/30sec) (Color), 0 Lux (IR LED On).
- Ống kính: 3.2 ~ 10mm (motorized varifocal).
- Khẩu độ: F1.6 (Wide) ~ F2.9 (Tele).
- Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 30.5° (Tele).
- Góc quan sát theo chiều dọc: 55.7° (Wide) ~ 18.3° (Tele).
- Góc quan sát theo phương chéo: 119.6° (Wide) ~ 35.3° (Tele).
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0˚~350˚ / 0˚~70˚ / 0˚~355˚.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Hỗ trợ LDC.
- 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Kích thước: Ø144.9x135.5mm.
- Trọng lượng: 1.3kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/3 inch 4MP CMOS |
Effective Pixels | 2688(H) x 1520(V) |
Min. Illumination | Color: 0.2Lux(F1.6, 1/30sec) |
BW: 0Lux (IR LED on) | |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 (Wide)~F2.9(Tele) |
Angular Field of View | H: 100°(Wide)~30.5°(Tele) / V: 55.7°(Wide)~18.3°(Tele) / D: 119.6°(Wide)~35.3°(Tele) |
Focus Control | Simple focus |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0˚~350˚ / 0˚~70˚ / 0˚~355˚ |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m(98.42ft) |
Camera Title | Displayed up to 20 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90˚/270˚) |
Analytics | Defocus detection, Motion detection, Tampering |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Alarm output | |
Audio In | Line in |
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm | |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264, MJPEG |
Resolution | 2592 x 1520, 2560 x1440 (16 : 9), |
2304 x 1296, 1920 x 1080, 1280 x 1024, | |
1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, | |
800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, | |
720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, | |
320 x 240 | |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | WiseStreamⅠ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast(6 users) / Multicast |
Multiple streaming (Up to 3 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, LLDP |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G |
SUNAPI(HTTP API) | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OS X only) | |
Memory | 512MB RAM , 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 8.6W |
12VDC: Max 7.7W | |
Mechanical | |
Color / Material | Ivory / Aluminum |
RAL Code | RAL9003 |
Dimensions | Ø144.9 x 135.5mm |
Weight | 1.3kg |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.