Tìm theo hãng

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241EP-ZE

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 11
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241EP-ZE
Bảo hành: 24 Tháng
Giá bán: Liên Hệ
Hot
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241EP-ZE

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241EP-ZE

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

- Độ phân giải: 2MP 25/30 fps@1080P (1920 × 1080).

- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264.

- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.5.

- Chống ngược sáng WDR (120dB).

- Ống kính motorized: 2.7mm-13.5mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét, với công nghệ hồng ngoại thông minh.

Camera hỗ trợ các tính năng: Quan sát ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.

- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion, phát hiện di chuyển nhanh, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.

- Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt (face detection) kèm phân tích thuộc tính khuôn mặt.

- Hỗ trợ chức năng People Counting, Heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.

- Hỗ trợ audio in/out 1/1, alarm in/out 2/1.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Hỗ trợ chức năng ePoE.

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to +60°C.

- Chất liệu: kim loại + nhựa.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Signal System PAL
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.002 lux@F1.5 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance 60 m (196.85 ft) (IR)
Illuminator On/Off Control Auto
Illuminator Number 4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Motorized vari-focal
Lens Mount φ14
Focal Length 2.7 mm–13.5 mm
Max. Aperture F1.5
Field of View Horizontal: 109°–30°
Vertical: 57°–17°
Diagonal: 131°–35°
Iris Control Auto
Close Focus Distance 0.8 m (2.62 ft)
Smart Event
IVS Abandoned object; missing object
Heat Map Yes
Professional, intelligent
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection
SMD 3.0 Less false alarm, longer detection distance
Face Detection Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask, and beard) and 8 expressions (angry, sad, disgusted, scared, surprised, calm, happy, confused); face snapshot set as face or one-inch photo; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting
People Counting Tripwire people counting and people counting in area; generating and exporting report (day/month/year); queue management; 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
AI Coding AI H.265; AI H.264
Video Frame Rate Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–25/30 fps)
Sub stream: D1@(1 fps–25/30 fps)
Third stream: 1080p@(1 fps–25/30 fps)
Stream Capability 3 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–8192 kbps
H.265: 32 kbps–8192 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
Scene Self-adaptation (SSA) Yes
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; Manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Image Stabilization Electronic Image Stabilization (EIS)
Smart Illumination Yes
Defog Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270°
Mirror Yes
Privacy Masking 8 areas
Audio
Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; defocus detection; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; input error; voltage detection; face detection; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue management; intensity change
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T)
SDK and API Yes
Cyber Security Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; Bonjour
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host 20 (Total bandwidth: 88 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS
Browser IE: IE8 and later
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS, DSS, DMSS
Mobile Client iOS; Android
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 2 channels in: 5 mA 3–5 VDC
Alarm Output 1 channel out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC (±30%); PoE (802.3af); ePoE
Power Consumption Basic: 2.5 W (12 VDC); 3.2 W (PoE)
Max. (max. stream + IR LED + focus): 9.4 W (12 VDC); 10.3 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Protection IP67; IK10
Structure
Casing Metal + plastic
Product Dimensions 273.2 mm × 95 mm × 95 mm (L × W × H)
Net Weight 1110 g (2.45 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368