Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
-Ống kính (Vari-focal): f=2.8 ~ 12mm.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 36º ~ 101º (H), 20º ~ 55º (V).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
-Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-Chức năng Remote Focus.
-Chức năng chống ngược sáng WDR Enhanced.
-Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
-Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 10 W.
-Kích thước: Ø72 x 327 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Sensor Type | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Lens Type | Vari-focal, Manual Focus |
F-number | F1.4 ~ F2.4 |
Focal Length | f = 2.8 ~ 12 mm |
Field of View | 36° ~ 101º (H), 20° ~ 55º (V) |
Auto-iris | DC-Iris |
Day/Night | Yes |
IR Illuminators | 30 m, IR LED x 10 |
Min. Illumination | 0.05 Lux @ F1.4 (Color), 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Max. Video Resolution | 1920x1080 (2MP) |
Frames per Second | 30 fps @ 1920 x 1080 |
Video Compression | Dual-Codec (H.264/MJPEG) |
Multiple Streams | 4 Streams |
WDR Technology | WDR Enhanced |
3DNR | Yes |
Cloud Service | VIVOCloud App |
Power Input | PoE |
Power Consumption | Max. 10W |
ONVIF | Profile S/G |
On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC Card Slot |
Housing | IP66, IK10 |
Dimensions | Ø72 x 327mm |