Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-FW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8mm@F1.6.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét.
- Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Device | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min Illumination | Color: 0.003Lux (F1.6, AGC ON) | 0Lux with IR |
Shutter Time | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Lens | 2.8mm@F1.6 |
True WDR | 120 dB |
Angle of View | H: 101.1°, V: 55.3°, O: 111.1° |
Angle Adjustment | Pan: 0° ~ 360° | Tilt: 0° ~ 90° | Rotate: 0° ~ 360° |
3-Axis Adjustment | Yes |
Day & Night | IR-Cut Filter with Auto Switch (ICR) |
IR Range | Up to 50m (98ft) IR range |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
Two Stream | Yes |
Analytics | Motion Detection |
Image | |
Max. Image Resolution | 2688 x 1520 |
Frame Rate | 25fps (2688*1520) |
ROI Codec | Up to 8 areas |
Image Setting | White Balance, Digital Noise Reduction, Smart IR, Flip, HLC, BLC |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP |
Interface | |
Communication Interface | 10M/100M Base-TX Ethernet |
Local Storage | Yes 256G micro SD card |
Audio | G.711 |
General | |
Safety | CE, IEC62368-1 |
EMC | FCC Part 15, EN 55032:2015+A11:2020, EN 55035: 2017+A11:2020 |
Operating Conditions | Temperature: -30°C~60°C(-22°F~140°F), Humidity:≤95%RH(Non-Condensing) |
Power Consumption | Max 6.0 W |
Power Supply | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
Weather Proof Rating | IP67 |
Dimensions | 191 × 73 × 71 mm |
Net Weight | 0.45kg |
Software | No license required for use with Video Insight Software |
- Thương hiệu của Panasonic.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng .