Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B140H
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ống kính: 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên tới 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
- Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Nguồn điện: DC12V.
- Chất liệu: Vỏ che mặt trước: Kim loại (Vỏ che sau), Nhựa (Chân đế).
Đặc tính kỹ thuật
Camera quan sát | |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Slow shutter | Support |
Shutter time | 1/3s to 1/100,000s |
Lens | 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117° 4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88° 6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 58° |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotation: 0° to 360° |
Day& Night | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Image | |
Max. Image Resolution | 2560 × 1440 |
Frame Rate | 50Hz: 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20fps (2560 × 1440), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software |
BLC | Support |
Day/Night Switch | Auto, scheduled |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 UDP, Bonjour |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to 50 °C (-22 °F to 122 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | 12 VDC, 0.4 A, Max: 5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.13 A, Max: 7 W |
Weather Proof | IP67 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | Camera IP: 70 mm × 191.3mm With package: 216 mm × 121 mm × 118 mm |
Weight | Camera IP: approx. 280g (0.6 lb.) With package: approx: 530g (1.2 lb.) |
- Bảo hành: 24 tháng.