Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HBW4PER1
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4 Megapixel (2688 × 1520 Pixels).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Ống kính: 3.6mm , fixed, F2.0.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.08Lux/F2.0 (color), 0Lux(IR on).
- Tốc độ khung hình: 4 MP at 1 – 20fps, 3 MP at 1 – 25/30fps, D1/CIF at 1 – 25/30fps.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng tự động cân chỉnh độ sáng.
- Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF S.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 60ºC
- Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HBW4PER1 |
Operational | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive scan 4MP CMOS |
Video Standard | NTSC/PAL |
Number of Pixels | 2688 × 1520 |
Minimum illumination | 0.08 lux colour @ F2.0 (Colour, 1/3s, 30 IRE); 0 lux B/W with IR LEDs on @ F2.0 |
S/N Ratio | > 45 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/3(4) – 1/100,000 s |
IR Distance | 30m |
Smart IR | Auto/Manual |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/WDR (120 dB) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Region of Interest | Up to 4 areas |
Digital Zoom | 16x |
Lens | 3.6 mm, fixed, F2.0 |
Angle of view | 104°/87° (H), 57°/48° (V) |
Video | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 4 MP (2688×1520), QHD (2560×1440), 3 MP (2304×1296), 1080p (1920×1080), SXGA (1280×1024), 1.3 MP (1280×960), 720p (1280×720), D1 (704×576/704×480), VGA (640×480), CIF (352×288/352×240) |
Bit rate control | CBR/VBR |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, RTCP, HTTP, HTTPS, SSL, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, SNMP v2/v3, Bonjour, DNS, DDNS, IEEE 802.1X, QoS, NTP |
Compatibility | ONVIF Profile S |
Max. user access | 20 users |
Others | |
Power supply | PoE (802.3af) Class 0, 12 VDC |
Power Consumption | 5.7 W max. (IR LEDs on) |
Ingress Protection | IP66 |
Dimensions | 164.8 × 71.0 mm |
Weight | 0.38 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.