Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel HILOOK IPC-B650H-Z
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải Camera IP: 5.0 Megapixel.
- Ống kính: Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm (thay đổi tiêu cự từ xa bằng phần mềm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, tối đa 128GB.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Nguồn điện: DC12V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.02 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Day &Night | IR cut filter |
DNR (Digital Noise Reduction) | 3D DNR |
WDR (Wide Dynamic Range) | 120 dB |
Angle Adjustment(Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 100°, rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Focal Length | 2.8 to 12 mm |
Aperture | F1.6 |
Focus | Auto |
FOV | Horizontal FOV 98° to 28°, vertical FOV 71° to 21°, diagonal FOV 130° to 35° |
Lens Mount | Φ14 |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream:H.265/H.264 Sub stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Main stream supports |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Smart Feature-set | |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1920 |
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 12.5fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) 60Hz: 15fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) |
Sub-stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto, scheduled, day, night |
Network | |
Network Storage | Support MicroSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login, network disconnected, IP address conflicted, HDD error, HDD full |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Firmware Version | 5.5.52 |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator, and User |
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser | IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G |
Reset Button | Yes |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.9 A, Max: 11 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.4 A to 0.2 A, Max: 12.9 W |
Protection Level | IP67 |
Material | Camera body & bracket: metal, sunshield: plastic |
Dimensions | Camera: Ø 105 mm × 244 mm With package: 315 mm × 137 mm × 141 mm |
Weight | Camera: approx. 700g (1.5 lb.) With package: approx: 1150 g (2.5 lb.) |
- Bảo hành: 24 tháng.