Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-H
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: f = 3.6 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66, IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 60°C.
Đặc tính kỹ thuật
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 2560×1920 (5MP) |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 3.6 mm |
Aperture | F2.0 |
Auto-iris | Fixed-iris |
Field of View | 76° (Horizontal) 56° (Vertical) 100° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
Minimum Illumination | 0.06 Lux @ F2.0 (Color) 0 Lux with IR illumination on |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 |
Rotation Range | 180° |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2560×1920 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
S/N Ratio | 52 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, video rotation, 3DNR, DIS, HLC |
Dynamic Range | 120 dB |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio (full duplex) |
Audio Compression | G.711, G.726 |
Audio Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL/TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
VCA | Standard VCA (optional) |
Smart Motion Detection | Five-window video motion detection, human detection, time filter |
VADP Package | Genetec package, Trend Micro IoT Security, Stratocast, Smart Motion Detection |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection Audio input Audio output AC 24V power input (optional) DC 12V power input Digital input*1 Digital output*1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3at PoE Class 4 DC 12V AC 24V (optional) (Redundant Power) |
Power Consumption | PoE: Max. 8 W DC 12V: Max. 6 W AC 24V: Max. 7.2 W |
Dimensions | 118 x 118 x 266 mm |
Weight | 1,142g |
- Bảo hành: 36 tháng.