Tìm theo hãng

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 28
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW
Bảo hành: 24 Tháng
Giá bán: 1.540.000đ
Hot
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW

- HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW là dòng camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.  

- Ống kính: 2.8/4mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ EXIR 2.0).

- Hỗ trợ kết nối Wifi (120m).

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thật số 3D DNR.

- Chống ngược sáng WDR 120dB.

- Tích hợp mic.

- Tích hợp thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12VDC.

- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối Wifi).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
Max. Resolution 1920 × 1080
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360° 
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133°
4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110°
Aperture F1.6
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 1 m to ∞
4 mm: 1.1 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 42 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 52 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Up to 30 m
IR Wavelength 850 nm
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API  Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Wi-Fi
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Wi-Fi Protocol 802.11n: OFDM
802.11b: DSSS
802.11g: OFDM
Frequency Range 2.412 GHz to 2.472 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11n: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
802.11b: DBPSK and DQPSK, CCK
802.11g: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
Wireless Range Up to 120 m
(The performance varies based on actual environment)
Antenna 2 Antenna(s)
Image
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Auto, Schedule, Day, Night
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker Yes
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection, exception
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
A switching adapter is included in the package.
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Material  Base: metal, front cover: metal, back cover: plastic
Dimension 175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm
Weight  Approx. 345g 
Approval
EMC FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN
50130-4: 2011 +A1: 2014,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
RF FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G));
CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328
V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G));
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Protection IP66: IEC 60529-2013

- Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368