Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SD6C3432XB-HNR-AGQ-PV
- DAHUA SD6C3432XB-HNR-AGQ-PV là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại dùng được ngoài trời.
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến STARVIS CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1).
- Zoom quang: 32x.
- Zoom số: 16x.
- Hỗ trợ chức năng Auto Tracking theo đối tượng.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 150m.
- Tầm xa đèn LED: 50m.
- Hỗ trợ các chức năng: BLC, HLC, True-WDR 120dB, 3DDNR, AWB, IRC.
- Hỗ trợ các chức năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe), phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, di chuyển nhanh, đỗ xe trái phép, tụ tập đám đông, SMD Plus...
- Báo động chủ động bằng đèn chớp và còi hú.
- Kết nối về đầu ghi IP dòng 5 dễ dàng thông qua Auto Register.
- Hỗ trơ audio 1 in/1 out, alarm 2 in/1 out, 1 RS485.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 256GB.
- Hỗ trợ khe cắm sim 4G.
- Hỗ trợ tích hợp với hệ thống năng lượng mặt trời, báo động khi yếu nguồn.
- Hỗ trợ lấy thông tin nguồn thông qua RS485 và hiển thị trên OSD.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 4 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 150 m (492.13 ft) (IR) 50 m (164.04 ft) (white light) |
Illuminator Number | 4 (IR) 2 (white light) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–154 mm |
Max. Aperture | F1.6–F4.0 |
Field of View | H: 55.8°–2.3°; V: 31.9°–1.3°; D: 63.7°–2.7° |
Optical Zoom | 32× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m (0.33-4.92) |
Iris Control | Auto |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–160°/s Tilt: 0.1°/s–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 150°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset; Pattern; Tour; Scan |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; linkage tracking |
Intelligence | |
Smart Capture | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Face Detection | Yes |
SMD Plus | Yes |
Auto Tracking | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: High, medium, low |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Volumn: High, middle, low Alarm duration: 5s - 30s |
Video | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) |
Video Frame Rate | Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) |
Bit Rate Contro | CBR; VBR |
Video Bit Rate | H.264: 2816 kbps–8192 kbps H.265: 1024 kbps–7936 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Contro | Auto; Manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | EIS |
Defog | Electronic defog |
Digital Zoom | 16× |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
4G-Wireless Frequency Range | LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20 LTE-TDD: Band 38/40 WCDMA: Band 1/5/8 GSM: 850/900/1800 MHz |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP;DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; SSL; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; IP Filter; RTMP; Bonjour; TCP; SMB; NFS |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI; Dahua SDK; SDK; API |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 GB); NAS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS; ConfigTool; NVR; Smart Player; NetSDK |
Mobile Client | iOS; Android; iPhone; iPad; Windows Phone |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014 |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire; built-in speaker (mutually exclusive)) |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; sending email; waking up |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 4 A (–10% to +25%) |
Power Consumption | Sleep: ≤ 1 W Basic: 4.0 W (not pulling stream in 4G), 7.4 (pulling stream in 4G) Max.: 27 W (illuminator + heater + PTZ + speaker + pullingstream in 4G) |
Environment | |
Operating Temperature | -40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Casing | ADC12 |
Product Dimensions | 325.0 mm × Φ202.0 mm |
Net Weight | 4.4 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.