Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5216-16P-I
- Đầu ghi hình 16 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 16MP.
- Hỗ trợ 16 port POE, ePOE & EoC.
- Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu.
- Băng thông đầu vào: Max 320Mpbs (160Mps Khi bật tính năng AI, dựa trên giao thức riêng).
- Hỗ trợ lên đến camera 16MP, cho xem trực tiếp và phát lại qua mạng máy tính thiết bị di động.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Hỗ trợ tính năng bảo vệ vành đai cho 16 kênh, tìm kiếm thông minh kèm theo phân loại đối tượng người/xe.
- Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt với hiệu suất lên đến 24 khuôn mặt/giây. Phát hiện người lạ, tìm kiếm thông minh Metadata.
- Hỗ trợ 4 kênh nhận diện khuôn mặt hoặc 16 kênh nhận diện với FD Camera.
- Quản lý tối đa 20 cơ sở dữ liệu khuôn mặt với tổng số lên đến 100.000 khuôn mặt.
- Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, với dung lượng mỗi ổ tối đa 8TB.
- Hỗ trợ 2 USB Ports (1 USB 3.0, 1 Front USB2.0).
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Chất liệu: Kim loại.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DHI-NVR5216-16P-I |
System | |
Main Processor | Multi-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Perimeter Protection | |
Performance | 16 channel, 10 IVS rules for each channel |
Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition | |
Performance | Max 22 face pictures/sec processing (modeling and comparing) 4 channel video stream face recognition/16 channel picture stream face recognition (with FD camera) |
Stranger Mode | Detect strangers' faces (not in device's face database). Similarity threshold can be set manually. |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image. |
Database Management | Up to 20 face databases with 100,000 face images in total. Name, gender, birthday, nationality, address, ID information can be added to each face picture. |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently. |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
Metadata | |
Face | Gender, age, glasses, beard, mouth mask, expression. |
Vehicle | Plate No., type, color, vehicle type, logo, plate color, ornament, calling, seatbelt, region. |
Human Body | Top, top color, bottom, bottom color, hat, bag, gender, age, umbrella. |
Non-motor Vehicle | Type, color, number of passengers, helmet. |
AI Search | Support search target video by metadata. |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 16 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Decoding Capability | 4-ch@8MP (30fps), 16-ch@1080P (30fps) |
Multi-screen Display | 1/4/8/9/16 |
Recording | |
Bandwidth | 320 Mbps (160 Mbps when AI function enabled) |
Compression | Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG |
Resolution | 16MP, 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P, D1 etc. |
Record Mode | Manual, Schedule (Continuous, MD (Motion Detection), Alarm, IVS) |
Record Interval | 1–120 min (default: 60 min), Pre-record: 1–30 sec, Post- record: 10–300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Alarm Out, Video Push, Email, Recording, PTZ, Tour, Snapshot, Voice Prompt, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Scene Change |
Alarm input | 4 Channel |
Relay Output | 2 Channel |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Backup Mode | USB Device/Network |
Third-party Support | |
Third-party Support | Panasonic, Sony, Samsung, Axis, Pelco, Arecont, Onvif, Canon and more |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Ports (10/100/1000 Mbps) |
PoE | 16 ports (IEEE802.3af/at) 1-8 ports support ePoE & EoC |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, SNMP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Mobile App | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA III ports, up to 10 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (1 Rear USB 3.0, 1 Front USB 2.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Electrical | |
Power Supply | Single, AC100V–240V, 50–60 Hz |
Power Consumption | NVR: PoE: Max 25.5W for single port 130W total rated power, 80% control for protection |
Fan | Smart fan, automatically adjust running speed |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F), 86–106kpa |
Storage Conditions | 0°C to +40°C (+32°F to +104°F), 30–85% RH |
Construction | |
Dimensions | 1U, 375.0 mm × 327.4 mm × 53.0 mm |
Net Weight | 2.70 kg (6.0 lb) (without HDD) |
Gross Weight | 4.00 kg (8.8 lb) (without HDD) |
- Bảo hành: 24 tháng.