Đầu ghi hình camera IP 64 kênh HONEYWELL HEN64304
- Đầu ghi hình camera IP 64 kênh.
- Hệ điều hành: Emberdded LINUX.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4.
- Chế độ ghi hình: 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288 / 352 × 240).
- Tốc độ ghi hình: 1–15 fps (12 MP and 8 MP); 1–25/30 fps.
- Băng thông: Input 320 Mbps; Output 320 Mbps.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 HDMI/ 1 VGA.
- Xem lại: 1/4/8/16 kênh đồng thời .
- 1 audio channel input, 1 audio channel output; RCA.
- Hỗ trợ 16 kênh PoE.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng 8TB mỗi ổ.
- Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào báo động, 6 kênh ngõ ra báo động.
- Cổng kết nối mạng: 1 RJ45 (10/100/1000 Mbps).
- Hỗ trợ cổng RS232, 4 USB.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: IOS, Android.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HEN64304 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
IP Camera Inputs | 64 channels |
Bi-directional Audio | 1 channel input; 1 channel output; RCA |
Display | |
Interface | 2 HDMI (up to 3840 × 2160); 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720; 1024 × 768 |
Display Split | 1/4/8/9/16/25/36/64 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Fisheye video de-warping | Supported in local and web user interface |
Recording | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 |
Resolution | 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288/ 352 × 240) |
Recording Rate | 320 Mbps |
Recording Mode | Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop |
Recording Interval | 1 to 120 minutes (default 60 min) |
Video Detection and Alarms | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer |
Video Detection | Motion Detection - MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Camera Blank |
Alarm Input/ Relay Output | 16/6 channels |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/8/16 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom |
Backup Mode Compatibility | USB Device; Network |
Network | |
Supported Protocols | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps) |
PoE | 16 ports (IEEE802.3af/at) |
Network Throughput | Input 320 Mbps; Output 320 Mbps |
Max. Number of Users | 128 Users |
Smart Phone Compatibility | iPhone; iPad; Android |
Auxiliary Interface | |
USB | 4 (2 rear USB3.0; 2 front USB2.0) |
RS232 | 1 |
Internal HDD | 8 SATA ports, up to 64 TB |
External HDD | 1 eSATA port |
Others | |
Power Supply | Single, 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | NVR: 17.5 W max (without HDD) PoE: 25.5 W for a single port (150 W total) |
Dimensions | 440 × 454 × 95 mm |
Weight | 7kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.