Tìm theo hãng

HIKVISION DS-2CD2066G2-IU

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 13
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2066G2-IU
Bảo hành: 24 Tháng
Giá bán: 2.542.500đ
Hot
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm HIKVISION DS-2CD2066G2-IU

Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2066G2-IU

- HIKVISION DS-2CD2066G2-IU là dòng camera IP hồng ngoại có tích hợp Mic, độ phân giải 6.0 Megapixel cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 6.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR

- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40m.

- Tiêu chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.

- Tích hợp Miccro.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3D DNR.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD lên đến 256GB.

- Hỗ trợ 1-port RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12VDC, hỗ trợ cấp nguồn PoE.

- Màu sắc: Trắng.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range  120 dB
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0 to 360°, tilt: 0 to 90°, rotation: 0 to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
Iris Type Fixed
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 105.1°, vertical FOV 53.4°, diagonal FOV 128.6°
4 mm, horizontal FOV 83.9°, vertical FOV 44.5°, diagonal FOV 100.8°
6 mm, horizontal FOV 47.5°, vertical FOV 26°, diagonal FOV 54.5°
Aperture F1.6
Lens Mount M12
DORI
DORI 2.8 mm: D: 78.6 m, O: 31.2 m, R: 15.7 m, I: 7.9 m
4 mm: D: 95.6 m, O: 37.9 m, R: 19.1 m, I: 9.6 m
6 mm: D: 160.0 m, O: 63.5 m, R: 32.0 m, I: 16.0 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
IR Range Up to 40m
IR Wavelength 850 nm
Smart Supplement Light Yes
Video
Max. Resolution 3200 × 1800
Main Stream 50 Hz: 25 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Third stream is supported under certain settings.
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
*Third stream is supported under certain settings.
Video Bit Rate 32 Kbps to 16 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main stream supports
H.265+ Main stream supports
Bit Rate Control CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding
Region of Interest (ROI)  1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Type Mono sound
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP, WebSocket, WebSockets
User/Host  Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Target Cropping Yes
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch  Yes
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
SNR ≥ 52 dB
Interface
Built-in Microphone Yes
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB
Hardware Reset Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
Smart Event Scene change detection
Deep Learning Function
Face Capture Yes
Perimeter Protection Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
Supports human and vehicle targets classification
General
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
Software Reset Yes
Linkage Method Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Power Consumption and Current PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.13 A, max. 7.2 W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Camera Material Metal
Dimension Ø 70 mm ×161.7 mm
Weight Approx. 490g
Firmware Version V5.5.113
Approval
Protection IP67 (IEC 60529-2013)
EMC CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011+A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

 Bảo hành: 24 tháng. 

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368