Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ZKTeco BS-854N22C-E3
- Camera quan sát ZKTeco BS-854N22C-E3 là dòng camera IP công nghệ mã hóa dòng kép H.265+. ZKTeco BS-854N22C-E3 sử dụng thuật toán nhận diện khuôn mặt bằng ống kính cố định 4MP với ống kính 3.6mm.
- Camera BS-854N22C-E3 có chức năng phân tích video thông minh với công nghệ IR cho hiệu quả làm việc cao. Có chức năng làm việc ngày đêm hay ở những góc tối vẫn có thể quan sát được vật thể ở khoảng cách 30m. Dễ dàng giám sát từ xa từ ứng dụng di động hoặc trên máy tính với các trình duyệt web.
Tính năng
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Sony STARVIS CMOS.
- Độ phân giải: 2592*1520.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264.
- Ống kính: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
- Chống sét lên đến 6kV
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BS-854N22C-E3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” Sony STARVIS CMOS |
Effective Pixels | 2592*1520 |
Min. Illumination | Color: 0.01Lux@F1.6 (AGC ON) B/W: 0.001Lux@F1.6 (AGC ON) |
Flash / DDR | 128Mb / 1Gb |
IR LED No. | 2 |
IR Distance | 30m |
S/N Ratio | >52dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.6mm |
Aperture | F1.6 |
FOV | 84° |
Video | |
Compression | H.265+, H.265, H.264 |
Resolution | 4MP (2592 * 1520) / 3MP (2304 * 1296)/ 1080P (1920 * 1080)/ 1.3MP (1280 * 960) / 720P (1280 * 720) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | 1024Kbps ~ 4Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 4MP@25fps / 3MP@25fps / 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps /CIF@25fps |
WDR | TWDR |
Day / Night | Support |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
Corridor Mode | Support |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 5 areas |
HLC | Support |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | Support |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection / Line Crossing / Area Detection / Target Count / Object Left / Lost / VQD / Video Tampering |
Face Detection | |
Face Detected Per Frame | 30 |
Detected Face Size | 80x80 ~ 300x300 Pixels |
Face Quality Filtering | Support |
Detection Area | User-defined |
Capture Response | ≤1s |
Network | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 ZKBioSecurity IVS ZKBioAccess IVS |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
Interface | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
General | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af ), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (L*W*H) | 171 * 75 * 66 (mm) |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Weight | 0.30kg |
- Bảo hành: 12 tháng.