Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel EZVIZ TY1 (CS-TY1-C0-8B4WF)
- EZVIZ TY1 là dòng camera IP hồng ngoại không dây quay quét thông minh. Dễ dàng quan sát 360 độ toàn bộ không gian cùng tính năng theo dõi thông minh. Bảo vệ cả ngày lẫn đêm.
- EZVIZ TY1 4MP ghi lại hình ảnh ở độ phân giải 2K, kết xuất các chi tiết sinh động ngay cả ở chế độ thu phóng kỹ thuật số 4x.
- Theo dõi thông minh: Khi phát hiện một vật thể chuyển động, camera thông minh TY1 sẽ tự động theo dõi chuyển động đó, đồng thời báo động bằng hình ảnh thời gian thực.
- Sử dụng đèn LED hồng ngoại mạnh mẽ, cho phép nhìn xa tới 10 mét trong điều kiện ánh sáng mờ.
- Tiết kiệm chi phí lưu trữ video và băng thông: Với công nghệ nén video H.265 tiên tiến, camera cho chất lượng video cao hơn mà chỉ cần một nửa băng thông và một nửa không gian lưu trữ so với chuẩn nén video H.264 trước đó.
- Camera TY1 tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD có thể lưu trữ tối đa 256GB dữ liệu được ghi lại.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén video: H.265/H.264.
- Ống kính: 4 mm.
- Góc nhìn: 88° (chéo), 75° (ngang), 41° (dọc).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
- Hỗ trợ Wifi 2.4Ghz.
- Hỗ trợ dung lượng thẻ nhớ MicroSD (tối đa 256GB).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EZVIZ TY1 (CS-TY1-C0-8B4WF) |
Camera | |
Image Sensor | F2.2@1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm, view angle: 88°(Diagonal), 75° (Horizontal), 41°(Vertical) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.265 / H.26 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate. |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Frame Rate | Max. 20 fps; Self-Adaptive during network transmission |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 256G) |
Power | Micro USB |
Wired Network | RJ45 × 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g :54Mbps, 11n :72Mbps |
Output Power(EIRP) | 19 dBm |
Antenna Gain | 1.9 dBi |
General | |
Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/2A |
Power Consumption | Max. 5W |
IR Range | Max. 10 m (32.81 ft) |
Dimensions | 88 × 88 × 119 mm |
Bare Weight | 259g |
- Bảo hành: 24 tháng. '