Tìm theo hãng

Camera IP nhận diện biển số xe 5.0 Megapixel I-PRO WV-X5550LT

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 18
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Camera IP nhận diện biển số xe 5.0 Megapixel I-PRO WV-X5550LT
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: 320.660.000đ
Hot Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
Hot Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
Hot Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
Hot Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Camera IP nhận diện biển số xe 5.0 Megapixel I-PRO WV-X5550LT

Camera IP nhận diện biển số xe 5.0 Megapixel I-PRO WV-X5550LT

- Cảm biến hình ảnh: 2/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 5.0 megapixels.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: BW: 0lx.

- Hỗ trợ các tính năng camera: BLC, HLC, DNR.

- Hỗ trợ đèn hồng ngoại.

- Zoom quang: 1.7x.

- Nhiệt độ hoạt động: –40°C to +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10 (IEC 62262).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 2/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination BW : 0 lx
Intelligent Auto On / Off
Multi-sampling Dynamic Range 120 dB typ
Maximum shutter [15fps/30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 1/30 s
[12.5fps/25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 1/25 s
Auto contrast adjust On / Off
Adaptive black stretch The level can be set in the range of 0 to 255.
Back light compensation (BLC)/High light compensation(HLC) BLC/ HLC/ Off ,The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Intelligent auto: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Day/Night Auto*/ Day/ Night *The level can be set in the range of 0 to 9.
IR LED Light On/ Off
Digital noise reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Lens
Optical zoom 1.7 x (Motorized zoom / Motorized focus)
Focal length 51 mm – 85 mm {2-9/16 inches – 3-11/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6
Focus range 25 m ± 5 m
Angular Field of view [4 : 3 mode]
Horizontal : 5.5 ° (TELE) – 9.2 ° (WIDE)
Vertical : 4.4 ° (TELE) – 7.3 ° (WIDE)
Adjusting angle
Adjusting angle Horizontal : ± 17 °
(can be adjusted with the installation angle of the TILT bracket)
Vertical : -10 ° to +10 °, Yaw : none
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) •H.265/ H.264
Dual sources [4:3] (15fps mode)
Dual sources [4:3] (12.5fps mode)
Single source [4:3] (30fps mode)
Single source [4:3] (25fps mode)
2560×1920, 1600×1200, 1280×960, 640×480
•JPEG (MJPEG) 1280x960, 640x480
H.265/ H.264 Transmission Mode: VBR / Frame rate
Transmission Type: Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast
Network
Supported Protocol IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, DNS, NTP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, NTP, IGMP, ICMP, ARP
Maximum concurrent access number 14 (Number of sessions that can connect to cameras at the same time) *Depends on network conditions
Mobile Terminal Compatibility iPad / iPhone, AndroidTM terminals
ONVIF Profile S
General
Safety UL (UL62368-1), c-UL (CAN/CSA C22.2 NO.62368-1), CE (EN62368-1)
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power Source and Power Consumption AC24 V 3.8 A, Approx. 68 W
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F}
{Power On range: –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262) (Except for front panels)
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions Ceiling mount :
303 mm {11-15/16 inches} (W)
452 mm {17-25/32 inches} (H)
368 mm {14-1/2 inches} (D)
Wall mount :
303 mm {11-15/16 inches} (W)
388 mm {15-9/32 inches} (H)
458 mm {18-1/32 inches} (D)
Stationary mount :
303 mm {11-15/16 inches} (W)
435 mm {17-1/8 inches} (H)
368 mm {14-1/2 inches} (D)
Mass (approx.) Main body : Approx. 11.5 kg {25.39 lbs}
With TILT bracket : Approx. 16.0 kg {35.32 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Silver
                   Glass and Polycarbonate resin, Clear
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
TILT bracket: Aluminum plate and Aluminum die cast, Silver

- Bảo hành: 12 tháng.

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368