Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9366-EHL
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
-Ống kính: 4.7 ~ 94mm.
-Zoom quang: 30x.
-Zoom số: 128x.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 2.3° ~ 64° (Horizontal), theo chiều dọc:
1.3° ~ 36° (Vertical), theo phương chéo: 2.6° ~ 73° (Diagonal).
-Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn IR LED.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
-Chức năng chống rung kỹ thuật số EIS.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-External microphone input, External line output.
-Số lượng truy cập đồng thời là: 10 người.
-Cổng kết nối: RJ45.
-Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8/7.
-Hỗ trợ trình duyệt Web: Mozilla Firefox 7~43 (streaming only), Internet Explorer 10/11.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: 236.45 x 364.2mm.
-Trọng lượng: 5.700g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SD9366-EHL: 150M VAIR |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 512MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Lens Type | 30x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length | f = 4.3 ~ 129 mm (30x zoom) |
Aperture | F1.6 ~ F4.7 |
Iris type | DC-Iris |
Field of View | 2.3° ~ 64° (Horizontal) |
1.3° ~ 36° (Vertical) | |
2.6° ~ 73° (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/8 sec to 1/30,000 sec |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR Illuminators up to 150 meters with VAIR, IR LED x 2 |
Minimum Illumination | 0.42 Lux @ F1.6 (Color) |
0.01 Lux @ F1.6 (B/W) | |
0 Lux with IR illumination on | |
Pan Speed | 0.1° ~ 300° / sec |
Pan Range | 360° endless |
Tilt Speed | 0.1° ~ 300° / sec |
Tilt Range | 220° (-110° ~ +110°) |
Preset Locations | 256 preset locations |
128 presets per tour | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | 128x digital zoom (4x on IE plug-in, 32x built-in), auto pan mode, auto patrol mode |
On-board Storage | Slot type: Micro SD/ SDHC/ SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H265, H264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265 & H.264: 60 fps @ 1920 x 1080 |
MJPEG: 30 fps @ 1920×1080 | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 54 dB |
Dynamic Range | 110 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (Up to 24); Scheduled profile settings, defog, 3DNR, EIS, HLC |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input |
External line output | |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ-45). It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Auto-Tracking | Auto-tracking on moving object |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and Micro SD card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and Micro SD card | |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network 10/100 Mbps PoE connection x 1 |
Audio input x 1 | |
Audio output x 1 | |
AC/DC 24V power input x 1 | |
Digital input x 4 | |
Digital output x 2 | |
RS-485 for PTZ control (PelcoD protocol, Baud rate 2400) x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | PoH/PoE (95W) |
AC/DC 24V | |
Power Consumption | PoH/PoE (95W): |
Max. 70 W (Heater on) | |
Max. 39 W (Heater off) | |
AC/DC 24V: | |
Max. 96 W (Heater on) | |
Max. 45 W (Heater off) | |
Dimensions | 236.45 x 364.2 mm |
Weight | 5,700 g |
Casing | IP66, IK10, NEMA 4X |
Safety Certifications | CE, FCC Class A, VCCI, C-tick, NEMA 4X, UL |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) |
Working Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |
-Bảo hành: 36 tháng.