Tìm theo hãng

Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R550 (9U1-R550-Z200)

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 23
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R550 (9U1-R550-Z200)
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: Liên Hệ
Hot Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
Hot Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
Hot Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
Hot Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R550 (9U1-R550-Z200)

Indoor Wi-Fi 6 Access Point RUCKUS R550 (9U1-R550-Z200)

- Stunning Wi-Fi performance: Mitigate interference and extend coverage with patented BeamFlex®+ adaptive antenna technology utilizing several directional antenna patterns.

- Serve more devices: Connect more devices simultaneously with four MU-MIMO spatial streams and concurrent dual-band 2.4/5GHz radios while enhancing device performance.

- Converged Access Point: Allows customers to eliminate siloed networks and unify WiFi and non-WiFi wireless technologies into one single network by using built-in BLE and Zigbee, and also expand to any future wireless technologies through the USB port.

- Automate optimal throughput: ChannelFly® dynamic channel technology uses machine learning to automatically the least congested channels. You always get the highest throughput the band can support.

- Better mesh networking: Reduce expensive cabling, and complex mesh configuration by checking a box with SmartMesh wireless meshing technology to dynamically create selfforming, self-healing mesh networks.

Đặc tính kỹ thuật

WI-FI
Wi-Fi Standards  IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates - 802.11ax: 4 to 1774 Mbps
- 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for
VHT20/40/80)
- 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15)
- 802.11a/g: 6 to 54 Mbps
- 802.11b: 1 to 11 Mbps
Supported Channels - 2.4GHz: 1-13
- 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO - 2x2 SU-MIMO
- 2x2 MU-MIMO
Spatial Streams - 2 streams SU/MU MIMO 5GHz
- 2 streams SU/MU MIMO 2.4GHz
Radio Chains and Streams - 2x2:2 (5GHz)
- 2x2:2 (2.4GHz)
Channelization 20, 40, 80MHz
Security - WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, 802.11i, Dynamic PSK, OWE
- WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features - WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
- Hotspot
- Hotspot 2.0
- Captive Portal
- WISPr
RF
Antenna Type - BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
- Adaptive antenna that provides up to 64 unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max) Up to 3dBi
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain) - 2.4GHz: 26dBm
- 5GHz: 25dBm
Frequency Bands - ISM (2.4-2.484GHz)
- U-NII-1 (5.15-5.25GHz)
- U-NII-2A (5.25-5.35GHz)
- U-NII-2C (5.47-5.725GHz)
- U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates - 2.4GHz: 574 Mbps
- 5GHz: 1200 Mbps
Client Capacity Up to 512 clients per AP
SSID Up to 31 per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization - BeamFlex+
- Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PDMRC)
Wi-Fi Channel Management - ChannelFly
- Background Scan Based
Client Density Management - Adaptive Band Balancing
- Client Load Balancing
- Airtime Fairness
- Airtime-based WLAN  rborbࢢz-ࢢon
SmartCast Quality of Service - QoS-based scheduling
- Directed  Multicast
- L2/L3/L4 ACLs
Mobility SmartRoam
Diagnotic Tools - Spectrum Analysis
- SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support - SmartZone
- ZoneDirector
- Unleashed
- Cloud
- Standalone
Mesh SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IP IPv4, IPv6, dual-stack
VLAN - 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS)
- VLAN Pooling
- Port-based
802.1x Authenticaor & Supplicant
Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools - Application Recognition and Control
- Access Control Lists
- Device Fingerprinting
- Rate Limiting
IoT Capable Integrated BLE and ZigBee
(1 radio, switchable)
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet - 2 x 1GbE Ethernet ports
- Power over Ethernet (802.3af/at) with Category 5/5e/6 cable
- LLDP
USB 1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size 17.60cm (L), 19.02cm (W), 4.78cm (H)
Weight 0.562 kg
Mounting - Wall, acoustic ceiling, desk
- Secure bracket (sold separately)
Physical Security - Hidden latching mechanism
- Kensington lock
- Bracket (902-0120-0000)
Operating Temperature 0ºC (32ºF) - 50ºC (122ºF)
Operating Humidity Up to 95%, non-condensing

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368