Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T680DW
- Màn hình cảm ứng 8 inch không viền.
- Ống kính góc rộng 2 Megapixel.
- Dung lượng tối đa 100.000 khuôn mặt, 100.000 thẻ (Felica, DESfire, Mifare1) và 150.000 sự kiện.
- Âm thanh hai chiều với indoor station và master station.
- Cấu hình thông qua ứng dụng web client và mobile client.
- Hỗ trợ ISAPI, ISUP 5.0, Wiegand, RS-485, TCP/IP.
- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi.
- Tỷ lệ chính xác nhận dạng khuôn mặt: ≥99%.
- Thời gian nhận dạng khuôn mặt: <0.2 s.
- Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0.3 to 3m.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-K1T680DW |
System | |
Operation system | Linux |
Display | |
Dimensions | 8-inch |
Resolution | 1280 × 800 |
Operation method | Capacitive touch screen |
Video | |
Pixel | 2 MP |
Lens | × 2 |
Network | |
Wired network | 10 M/100 M/1000 M self-adaptive |
Wi-Fi | Support |
Interface | |
Network interface | 1 |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
Lock output | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
IO input | 2 |
IO output | 1 |
Power interface | 2-pin |
TAMPER | 1 |
USB | 1 |
Capacity | |
Card capacity | 100.000 |
Face capacity | 100.000 |
Event capacity | 150.000 |
Authentication | |
Card type | Mifare 1 card, DESfire card,Felica card |
Card reading distance | 0 to 5 cm |
Card reading duration | < 1 s |
Face recognition duration | < 0.2 s |
Face recognition accuracy rate | ≥99% |
Face recognition distance | 0.3 to 3 m |
Fingerprint recognition duration | < 1 s |
Function | |
Language | English, Thai, Brazilian Portuguese, Russian, Spanish, Arabic, Japanese, Ukrainian, and Indonesian |
Hik-Connect | Support |
QR code recognition | Support |
Face anti-spoofing | Support |
Time synchronization | Support |
General | |
Power supply method | 12 VDC/24 VDC Power Adapter |
Power supply | 12-24 VDC, 3 A |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (No condensing) |
Dimensions | 127.3 mm × 232.1 mm × 23.5 mm |
Protective level | IP65 |
- Bảo hành: 12 tháng.