Bộ lưu điện UPS APC SMT1000I
– Công suất (Power Capacity): 1000VA/ 700W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ vào: 50/60Hz +/- 3Hz (Auto sensing).
– Nguồn điện ngõ ra: 230V (220 – 240VAC).
– Tần số ngõ ra: 47 – 53Hz.
– Dạng sóng: Sóng sin chuẩn.
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Ắc quy (Volt-Amp-Hour Capacity): 264 (VAH).
– Pin thay thế: RBC6.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Ước lượng thời gian lưu điện: 200W (45 phút), 500W (10 phút), 700W (6 phút), Full tải (6 phút).
– Cổng kết nối: Serial (RJ45), USB và SmartSlot.
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 219 x 171 x 439mm.
– Trọng lượng: 18.86kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output |
|
Output power capacity |
700Watts / 1.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) |
700Watts / 1.0 kVA |
Nominal Output Voltage |
230V |
Output Voltage Note |
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Techonoly |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Output Connections |
IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Input |
|
Nominal Input Voltage |
230V |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections |
IEC-320 C14 |
Input voltage range for main operations |
160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time |
3hour(s) |
Replacement Battery |
RBC6 |
RBC Quantity |
1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
264 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) |
Serial (RJ45), SmartSlot, USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Emergency Power Off (EPO) |
Optional |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Audible noise at 1 meter from surface of unit |
41.0dBA |
Regulatory |
C-tick, CE, EN62040-1, EN62040-2, EN60950-1, GOST, VDE |
Dimension |
219 x 171 x 439 mm |
Weight |
18.86kg |
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).