Máy chiếu Panasonic PT-LB425
- Công nghệ LCD.
- Độ sáng: 4,100 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1,024 x 768).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Kích thước chiếu: 30inch–300inch.
- Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in/out...
- Bóng đèn: 230W UHM, tuổi thọ 20,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Loa gắn trong 2W.
- Kích thước máy chiếu: 335 × 96 × 252mm.
- Trọng lượng: 2.9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Main unit | |
Power supply | AC100–240 V 1.5A–3.5A 50 Hz/60 Hz |
Power consumption | 300W 6W when Standby mode set to Normal 0.5W when Standby mode set to Eco |
LCD panel | Panel size: 16.0 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio) Display method: Transparent LCD panel (× 3, R/G/B) Drive method: Active matrix method Pixels: 786,432 (1,024 × 768) × 3, total of 2,359,296 pixels |
Lens | Manual zoom (1.2×), manual focus F 1.6– 1.76, f 19.16– 23.02 mm |
Throw ratio | 1.48– 1.78:1 |
Lamp | 230 W UHM lamp |
Lamp Replacement Cycle | Normal: 10,000hrs / Eco: 20,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000hrs / Eco: 6,000hrs / Quiet: 10,000hrs |
Screen size | 30–300 inches (0.76 –7.62 m) diagonally, 4:3 aspect ratio |
Colors | Full color (16,777,216 colors) |
Brightness | 4,100 lumens |
Center-to-corner uniformity | 85% |
Contrast | 16,000:1 (all white/all black, Image mode:Dynamic Lamp control: Normal, Iris: On) |
Resolution | 1,024 × 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,024 × 768 pixels.) |
Optical axis shift | 6:1 (fixed) |
Keystone correction range | Vertical: ±30°, horizontal: ±15° |
Installation | Ceiling/floor, front/rear (menu selection) |
Power cord length | 1.8m (5 ft 11 in) |
Cabinet materials | Molded plastic |
Dimensions (W ×H× D) | 335 × 96 × 252 mm (13-3/16 × 3-25/32 × 9-29/32 inches) |
Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.