Máy in hóa đơn EPSON TM-T82
TM-T82 là dòng máy in nhiệt tích hợp nhiều tiện ích trong cùng một máy in, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí đầu tư. Máy in EPSON TM-T82 được thiết kế với nguồn điện gắn bên trong và cho phép người sử dùng lắp đặt thao chiều ngang, dọc hoặc treo tường sẽ đáp ứng nhu cầu các ứng dụng của khách hàng.
- Tốc độ in nhanh 150mm/s.
- Tích hợp nhiều tiện ích.
- Độ tin cậy tốt nhất với MCBF là 60 triệu dòng, tuổi thọ dao cắt là 1,5 triệu lần cắt
- Dễ dàng lắp đặt theo chiều đứng, treo tường hoặc nằm ngang, tiết kiệm không gian, bộ giá treo tường kèm theo.
- Thao tác thay giấy chỉ với một nút bật nhẹ nhàng, tiện dụng.
- Cổng kết nối: USB
- Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
- Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours, MCBF 60,000,000 lines, Autocutter 1.5 million cuts.
- Kích thước máy: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H) mm.
- Trọng lượng: 1,7kg.
- Màu sắc: Trắng, Xám đen
- Tùy chọn Cổng kết nối: USB + RS232 hoặc USB + LPT hoặc LAN (Ethernet) với giá 500.000 đồng.
Specifications
Print method |
Thermal line printing |
Print font |
|
Font |
Font A: 12 × 24, Font B: 9 × 17, Special font A: 12 × 24, Special font B: 9 × 24 |
Column capacity (columns) |
|
Standard |
|
Paper width 80 mm |
Font A: 48, Font B: 64, Specail font A: 64, Specail font B: 24 |
Paper width 58 mm |
Font A: 35, Font B: 46, Specail font A: 35, Specail font B: 46 |
42 column mode |
|
Paper width 80 mm |
Font A: 42, Font B: 60, Specail font A: 42, Specail font B: 60 |
Paper width 58 mm |
Font A: 42, Font B: 31, Specail font A: 42, Specail font B: 31 |
Font A: 1.25 (W) × 3 (H), Font B: 0.88 (W) × 2.13 (H) |
Character size (mm) |
Specail font A: 1.25 (W) × 3 (H), Specail font B: 0.88 (W) × 3 (H) |
|
Character set |
|
Alphanumeric characters |
95 |
International characters |
18 sets |
Extended graphics |
128 × 43 pages |
Thai |
Sepcail font A, Special font B |
Bar code |
UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1DataBar |
Two-dimensional code |
PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology |
Font A: 16.9 cpi, Font B: 22.6 cpi |
Characters per inch |
Special font A: 16.9 cpi, Special font B: 22.6 cpi |
|
Interfaces |
USB, RS-232 |
Receive data buffer |
4 KB or 45 bytes |
Print speed |
Max. 150 mm/sec |
Dot density |
203 dpi × 203 dpi |
Paper dimensions (mm) |
|
Roll paper |
79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0 |
Power |
100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Power consumption |
1.0 A |
Power Supply |
Internal |
D.K.D.function |
2 drives |
Roll Paper Near-end Sensor |
Mounted |
Reliability |
|
Printer mechanism life |
15 million lines |
Auto cutter life |
1.5 million cuts |
MTBF |
360,000 hours |
MCBF |
60,000,000 lines |
Overall dimensions (mm) |
140 (W) × 199 (D) × 146 (H) |
Mass (Approx.) |
1.7 kg |
Affixing tape (Model: DF-10) |
Options |
External buzzer unit (Model: OT-BZ20) |
|
Standard Accessories |
Roll paper × 1 roll(for checking the initial movement of the printer), CD-ROM(Drivers, Tool software, User'smanual), Power switch cover, Power switch waterproof cover, Wall hanging bracket, Screws for wall hangingbracket, Rubber feet for vertical installation, Switch panel for vertical installation, 58-mm width paper guideplate, Interface cable |
Installation |
Horizontally, vertically, vertically with wall hanging bracket, Wall hanging |
- Hàng chính hãng EPSON.
- Bảo hành: 12 tháng.