Tìm theo hãng

24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 12
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3
Bảo hành: 36 Tháng
Giá bán: Liên Hệ
Hot Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
Hot Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
Hot Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
Hot Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm 24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

 
 
 

24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

- Hỗ trợ 24 cổng 10/100/1000BASE-T.

- Hỗ trợ 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo).

- Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 256Gbps.

- Tốc độ chuyển gói tin: Lên đến 96Mpps.

- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie Cloud.

- Tích hợp Web Management.

- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN.

- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C.

- Nguồn điện AC: 100~240V, 50/60Hz.

- Kích thước (W x D x H): 440 × 260 × 43.6 mm.

Đặc tính kỹ thuật

Model  RG-S2928G-E V3
Ports 24 10/100/1000BASE-T ports
4 1G SFP ports (non-combo)
Fan Slots Fanless
Management Ports 1 console port
Switching Capacity Up to 256Gbps
Packet Forwarding Rate Up to 96Mpps
Port Buffer 1.5MB
ARP Table 1000
MAC Address Up to 16K
Routing Entries 500
IP Host Entries (IPv4/IPv6) 500 (IPv4/IPv6)
ACL Entries Up to 1,500
ACL Standard/Extended/Expert ACL, Extended MAC ACL, ACL 80, IPv6 ACL, ACL logging, ACL counter, ACL remark, Global ACL, ACL redirect
QoS 802.1p/DSCP/TOS traffic classification; Multiple queue scheduling mechanisms, such as SP, WRR, DRR, SP+WFQ, SP+WRR, SP+DRR; Input port-based speed limit; Port-based traffic recognition; Each port supports 8 queue priorities
VLAN 4K 802.1q VLANs, Port-based VLAN, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Private VLAN, Voice VLAN, QinQ, IP subnet-based VLAN, GVRP
QinQ Basic QinQ, Flexible QinQ, 1:1 VLAN switching
Link Aggregation AP, LACP, Flow balance
Port Mirroring Many-to-one mirroring, One-to-Many mirroring, Flow-based mirroring, Over devices mirroring, VLAN-based mirroring, VLAN-filtering mirroring, AP-port mirroring, RSPAN, ERSPAN
Spanning Tree Protocols IEEE802.1d STP, IEEE802.1w RSTP, Standard 802.1s MSTP, Port fast, BPDU filter, BPDU guard, TC guard, TC filter, TC protection, LOOP guard, ROOT guard
DHCP DHCP server, DHCP client, DHCP snooping, DHCP relay, IPv6 DHCP snooping, IPv6 DHCP client, IPv6 DHCP relay
Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) Instances 64
Maximum Aggregation Port (AP) Up to 128
Multicast IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, MLD snooping v1/v2
SDN OpenFlow 1.0, future support OpenFlow 1.3
EEE Format Support IEEE 802.3az standard
G.8032 Support
L2 Features MAC, EEE, ARP, VLAN, Basic QinQ, Felix QinQ, Link aggregation, Mirroring, STP, RSTP, MSTP, Broadcast storm control, IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, DHCP, Jumbo frame, RLDP, LLDP, REUP, G.8032 ERPS, Layer 2 protocol tunnel
Layer 2 Protocols  IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3ab, IEEE802.1Q (GVRP), IEEE802.1d, IEEE802.1w, IEEE802.1s
Security Binding of the IP address, MAC address, and port address; Binding of the IPv6, MAC address, and port address; Filter illegal MAC addresses; Port-based and MAC-based 802.1x; MAB; Portal and Portal 2.0 authentication; ARP-check; DAI; Restriction on the rate of ARP packets; Gateway anti-ARP spoofing; Broadcast suppression; Hierarchical management by administrators and password protection; RADIUS and TACACS+; AAA security authentication (IPv4/IPv6) in device login management; SSH and SSH V2.0; BPDU guard; IP source guard; CPP, NFPP; Port protection
Layer 3 Features IPv4 static routing, IPv6 static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3, ARP proxy, Neighbor Discovery, VRRP
Layer 3 Protocols (IPv4) Static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3
IPv4 Features Ping, Traceroute
IPv6 Features 0-64 any length mask, ICMPv6, Neighbor Discovery, Manually configure local address, Automatically create local address,  IPv6 Ping, IPv6 Tracert, IPv6 extender option head,VRRP v3
Basic IPv6 Protocols IPv6 addressing, Neighbor Discovery (ND), IPv6 ACL, ICMPv6, IPv6 Ping, IPv6 Tracert
IPv6 Routing Protocols Static routing, RIPng, OSPFv3
VSU (Virtual Switch Unit) Support (up to 9 stack members, to ensure the effectiveness of the use, 4 members are recommended)
Zero Configuration CWMP(TR069)
Reliability RAS
VSU (virtualization technology for virtualizing multiple devices into 1); GR for RIP/OSPF;
ERPS (G.8032); REUP dual-link fast switching technology; RLDP (Rapid Link Detection Protocol)
Manageability SNMPv1/v2c/v3, CLI (Telnet/Console), RMON (1, 2, 3, 9), SSH, Syslog/Debug, RSPAN/ERSPAN, NTP/SNTP, FTP, TFTP, Web, SFLOW, support cable detection and port sleep mode
Smart Temperature Control Fanless
Other Protocols FTP, TFTP, DNS client, DNS static
Dimensions (W x D x H) 440 × 260 × 43.6 mm
Rack Height 1RU
Weight ≤3.5kg
MTBF 482560 hours
Lightning Protection 6KV
Power Supply AC input:
Rated voltage range: 100V to 240V AC
Maximum voltage range: 90V to 264V AC
Frequency: 50 to 60Hz
HVDC input:
Input voltage range: 192V to 290V DC
Power Consumption  ≤24W
Temperature Operating temperature: 0°C to 50°C
Storage temperature: -40°C to 70°C
Humidity Operating humidity: 10% to 90%RH
Storage humidity: 5% to 95%RH
Operating Altitude -500m to 5,000m
Safety Standards IEC 60950-1, EN60950-1
Emission Standards EN 300 386, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11

- Bảo hành: 3 năm.

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368