300Mbps Wireless N Access Point TP-LINK EAP110
- Thiết kế gắn trần đơn giản, dễ dàng triển khai trên trần hoặc tường.
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách.
- WPA/ WPA2-enterprise, 802.1X với RADIUS bảo mật việc xác thực và phát hiện điểm truy cập trái phép, đảm bảo tính bảo mật cho mạng Wifi.
- Chức năng Multi-SSID chia nhỏ mạng không dây cho nhiều đối tượng người dùng.
- Chức năng cân bằng tải đảm bảo lượng lớn người truy cập vẫn có trải nghiệm mạng tốt trong hệ thống mạng lớn.
- Cổng Ethernet tốc độ Gigabit đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng tiêu tốn băng thông hoặc các dòng đa phương tiện.
- Vật liệu LSOH (Adopts Low Smoke Zero Halogen) phù hợp tiêu chuẩn UL2043.
- Chức năng QoS ưu tiên dữ liệu, cuộc gọi, và ứng dụng video, đảm bảo các dữ liệu cần độ nhạy cao được ưu tiên hơn.
- Ngăn bụi xâm nhập vào thiết bị, đảm bảo hoạt động tốt trong thời gian dài.
- Nhiều chế độ hoạt động đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
- Chuẩn không dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b.
- Tốc độ truyền tải dữ liệu không dây lên đến 300Mbps, cung cấp một kết nối không dây xuyên suốt.
- Hỗ trợ kết nối: RJ45.
- Hỗ trợ 2 ăng ten ngầm x 3dBi.
- Chức năng Wifi: SSIDs, QoS (WMM), AP.
- Hỗ trợ các chế độ: AP/ Client/ Bridge/ Repeater, Multi-SSID, WMM.
- Chức năng phát hiện điểm truy cập giả mạo.
- Có 24 điểm truy cập trong 1 cluster (cụm).
- Điều khiển tắt/ mở LED.
- Mã hóa 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK cung cấp cho người dùng với mạng lưới phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8.
- Nguồn điện: 12VDC/ 1A.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Kích thước: 180 x 180 x 47.5mm.
Đặc tính kỹ thuật
Interfaces |
Fast Ethernet (RJ-45) Port (Support Passive PoE) |
Button |
Reset |
Wireless Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Antenna Type |
Internal 2 x 3dBi Omni |
Mounting |
Ceiling / Wall Mounting (Kits included) |
Physical Security Lock |
Kensington Lock Slot |
Wireless Standards |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency |
2.4-2.4835GHz |
Signal Rate |
11n: Up to 300Mbps (dynamic) |
11g: Up to 54Mbps (dynamic) |
|
11b: Up to 11Mbps (dynamic) |
|
Reception Sensitivity |
300M: -71dBm@10% PER |
150M: -75dBm@10% PER |
|
54M: -78dBm@10% PER |
|
11M: -93dBm@8% PER |
|
6M: -92dBm@10% PER |
|
1M: -96dBm@8% PER |
|
Wireless Functions |
Multiple SSIDs (Up to 8 SSIDs) |
Enable/ Disable Wireless Radio |
|
Automatic Channel Assignment |
|
Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) |
|
QoS (WMM) |
|
Rate Limit |
|
Reboot Schedule |
|
Wireless Schedule |
|
Wireless Statistics based on SSID/ AP/ Client |
|
Wireless Security |
Captive Portal Authentication |
Access Control |
|
Wireless Mac Address Filtering |
|
Wireless Isolation Between Clients |
|
SSID to VLAN Mapping |
|
Rogue AP Detection |
|
802.1X Support |
|
64/ 128/ 152-bit WEP/ WPA/ WPA2-Enterprise,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
|
Transmission Power |
CE: <20dBm |
FCC: <26dBm |
|
SNMP |
v1, v2c |
System Logging Local/ Remote Syslog |
Local/Remote Syslog |
Web-based Management |
HTTP/HTTPS |
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Power Supply |
24VDC / 1A Passive PoE Supply |
Power Consumption |
7.7W |
System Requirements |
Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP |
Dimensions |
180 x 180 x 47.5mm |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.