AC1200 Wall-Plate Dual-Band Wi-Fi Access Point TP-LINK EAP230-Wall
- Wi-Fi băng tần kép nhanh: Tốc độ 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz, tăng tốc độ Wi-Fi lên 1,167Mbps Wi-Fi với MU-MIMO.
- Cổng Gigabit: 2 cổng Ethernet Gigabit (1× uplink + 1× downlink).
- Được tích hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP), Quản lý cloud tập trung, và Giám sát thông minh.
- Quản lý tập trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và thuận tiện hơn.
- Kết nối riêng cho mọi phòng: Được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu mạng trong môi trường có nhiều phòng riêng biệt, như khách sạn, văn phòng và ký túc xá.
- Thiết kế trang nhã: Thiết kế mỏng chưa từng có chỉ 11 mm, cùng kích thước và hình dạng như một mặt nạ công tắc đèn hoặc ổ cắm điện, phù hợp hoàn hảo trong mọi căn phòng.
- Dễ dàng cài đặt và hỗ trợ PoE: Kết cấu dễ lắp, tương thích với hộp nối 86 mm & tiêu chuẩn EU & Hoa Kỳ, và hỗ trợ 802.3af/at PoE.
- Bảo mật mạng khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | Uplink: 1× 10/100/1000 Mbps Ethernet Port Downlink: 1× 10/100/1000 Mbps Ethernet Port |
Physical Security Lock | No |
Button | LED/Wi-Fi Button, RESET |
Power Supply | 802.3af/802.3at PoE |
Power Consumption | 7 W |
Dimensions ( W x D x H ) | 3.4 × 3.4 × 1.2 in (86.8 × 86.8 × 30.2 mm) |
Antenna | 2 Dual-Band Antennas • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 3.6 dBi |
Mounting | Wall Plate Mounting |
Hardware Watch Dog | Yes |
WIRELESS FEATURES | |
Wireless Standards | IEEE 802.11n/g/b/ac |
Frequency | 2.4 GHz and 5 GHz |
Signal Rate | 5 GHz: Up to 867 Mbps 2.4 GHz: Up to 300 Mbps |
Wireless Functions | 16 SSIDs (Up to 8 SSIDs on each band) Enable/Disable Wireless Radio Automatic Channel Assignment Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) QoS(WMM) Load Balance Rate Limit Reboot Schedule Wireless Schedule Wireless Statistics based on SSID/AP/Client MU-MIMO Band Steering Beamforming |
Wireless Security | Captive Portal Authentication Access Control Wireless Mac Address Filtering Wireless Isolation Between Clients SSID to VLAN Mapping Local LAN port based VLAN Rogue AP Detection 802.1X Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | Omada Cloud-Based Controller Omada Hardware Controller (OC300) Omada Hardware Controller (OC200) Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Management MAC Access Control | Yes |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Yes |
Web-based Management | HTTP/HTTPS |
L3 Management | Yes |
Multi-site Management | Yes |
Management VLAN | Yes |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
OTHERS | |
Certification | CE, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10 |
Environment | Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |