Tìm theo hãng

Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-24PS-L

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 14
(0 đánh giá)
Thông số sản phẩm
Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-24PS-L
Bảo hành: 12 Tháng
Giá bán: 45.695.000đ
Hot Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
Hot Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
Hot Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
Hot Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Yên Tâm Mua Sắm
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng • Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Đánh giá sản phẩm Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-24PS-L

Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-24PS-L

Cisco Catalyst 2960-S Series Switch WS-C2960S-24PS-L is outstanding with its Power over Ethernet (PoE) capacity. This model has the Power supply options with 370W total fixed power supplies for POE switches as 12 ports up to 30W per switch port or 24 ports up to 15.4W per switch port. In addition to this, Cisco WS-C2960S-24PS-L’s 24 PoE ports are also Ethernet 10/100/1000 ports and this device provides new FlexStack switch stacking capability with 4 One Gigabit Ethernet uplink ports with Small Form-Factor Pluggable (SFP) with 20Gbps throughput performance.

       24 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports

       370W PoE capacity

       Four 1G Small Form-Factor Pluggable (SFP)

       USB interfaces for management and file transfers

       LAN Base or LAN Lite Cisco IOS Software feature set

       SmartOperations tools that simplify deployment and reduce the cost of network administration

Đặc tính kỹ thuật

WS-C2960S-24PS-L Specifications

General Information

Device Type

Switch - 24 ports - Managed

Enclosure Type

Rack-mountable - 1U

Ports

24 x 10/100/1000 + 4 x SFP

Power Over Ethernet (PoE)

PoE

Performance

Switching capacity: 176 Gbps, Forwarding performance (64-byte packet size): 41.7 Mpps

MAC Address Table Size

8K entries

Remote Management Protocol

SNMP 1, SNMP 2, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH

Encryption Algorithm

SSL

Authentication Method

Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS+

Features

Layer 2 switching, auto-sensing per device, dynamic IP address assignment , power over Ethernet (PoE), auto-negotiation, BOOTP support, ARP support, load balancing, VLAN support, auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, Syslog support, DiffServ support, Broadcast Storm Control, IPv6 support, Multicast Storm Control, Unicast Storm Control, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, DHCP snooping, Dynamic Trunking Protocol (DTP) support, Port Aggregation Protocol (PAgP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), PoE+, Link Aggregation Control Protocol (LACP), Port Security, MAC Address Notification, Remote Switch Port Analyzer (RSPAN)

Compliant Standards

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at

RAM

128 MB

Flash Memory

64 MB Flash

Status Indicators

Port status, link activity, port transmission speed, port duplex mode, power, system

Expansion / Connectivity

Interfaces

24 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45, PoE, USB: 1 x 4 PIN USB Type A, 1 x console - mini-USB Type B - management ¦ 1 x console - RJ-45 - management, 1 x 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - management, 4 x SFP (mini-GBIC)

Expansion Slot(s)

1 (total) / 1 (free) x Stacking Module

Power

Power Device

Power supply - internal

Voltage Required

AC 120/230 V ( 50/60 Hz )

Power Consumption Operational

55 Watt

Rack Mounting Kit

Optional

MTBF

245,604 hour(s)

Compliant Standards

TUV GS, CISPR 22 Class A, GOST, BSMI CNS 13438 Class A, CISPR 24, NOM, VCCI Class A ITE, EN55024, CB, EMC, MIC, IEC 60950-1, EN 60950-1, UL 60950-1 Second Edition, RoHS, CSA C22.2 No. 60950-1, FCC Part 15 B Class A

Environmental Parameters

Min Operating Temperature

-5 °C

Max Operating Temperature

40 °C

Humidity Range Operating

10 - 95% (non-condensing)

Min Storage Temperature

-25 °C

Max Storage Temperature

70 °C

Humidity Range Storage

10 - 95% (non-condensing)

Width

44.5 cm

Depth

38.6 cm

Height

4.5 cm

Weight

5.77 kg

       Bảo hành: 1 năm

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code
Tổng Đài Hỗ Trợ 0904937368
Fanpage
Youtube
Danh Sách Ngân Hàng Thanh Toán Online

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CST VIỆT NAM

ADD : Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.85872879 - Fax: (+84.4) 35641453

Email: sales@cameraquansatcctv.com.vn

http://cameraquansatcctv.com.vn

HotLine : 024.85872879 / 0904937368


Chat hỗ trợ
Chat ngay
0904937368