Bộ lưu điện UPS APC SMT3000I
– Công suất (Power Capacity): 3000VA/ 2700W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 47 ~ 53Hz.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz (auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian chuyển mạch: 2ms (typical).
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Pin thay thế: RBC55.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 816 (VAH).
– Cổng kết nối: RJ45, USB và Smart Slot.
– Ước tính thời gian chạy: 200W (2 giờ 29 phút), 500W (55 phút), 600W (37 phút), 700W (23 phút), 1000W (14 phút), 1400W (12 phút), 1600W (06 phút).
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Ngắt kết nối ắc quy: Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 435 x 197 x 544mm.
– Trọng lượng: 52.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output |
|
Output power capacity |
2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) |
2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage |
230V |
Output Voltage Note |
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Technology |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Output Connections |
IEC 320 C13 (Battery Backup), IEC 320 C19 (Battery Backup) |
Transfer Time |
2ms typical |
Input |
|
Nominal Input Voltage |
230V |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections |
IEC-320 C20, Schuko CEE 7 / EU1-16P, British BS1363A |
Input voltage range for main operations |
160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V |
Number of Power Cords |
1 |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time |
3hour(s) |
Replacement Battery |
RBC55 |
RBC Quantity |
1 |
Extendable Run Time |
1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
816 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) |
SmartSlot, USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Emergency Power Off (EPO) |
Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Surge Protection and Filtering |
|
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension |
435 x 197 x 544mm |
Weight |
52.5kg |
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).