Bộ lưu điện UPS APC SRT10KXLI
– Công suất (Power Capacity): 10KVA/ 10KW.
– Công nghệ (Technology): Double Conversion Online.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz.
– Tần số ngõ vào: 40 – 70Hz (Auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ và không yêu cầu bảo trì.
– Thời gian sạc: 1.5 giờ.
– Pin thay thế: APCRBC140.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 1805 (VAH).
– Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải (min.): 11.5 phút.
– Thời gian sao lưu điển hình khi đầy tải (min.): 3.8 phút.
– Pin ngoài (tháp/ rack mount): SRT192BP2/ SRT192RMP2.
– Bảng điều khiển: Độ phân giải cao màn hình LCD đồ họa.
– Cổng kết nối: RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
– Quản lý mạng nhúng với giám sát môi trường trong đó bao gồm một cổng RJ-45 với hiển thị trạng thái đèn LED.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 432 x 263 x 715mm.
– Trọng lượng: 111.82kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output |
|
Output power capacity |
10.0 KWatts/ 10.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) |
10.0 KWatts/ 10.0 kVA |
Nominal Output Voltage |
230V |
Output Voltage Distortion |
Less than 2% |
Output Frequency (sync to mains) |
50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Load Crest Factor |
3:1 |
Technology |
Double Conversion Online |
Output Connections |
(6) IEC 320 C13 (Battery Backup) |
(4) IEC 320 C19 (Battery Backup) |
|
Bypass |
Internal Bypass (Automatic and Manual) |
Input |
|
Nominal Input Voltage |
230V, 400V 3PH |
Input frequency |
40 - 70 Hz (auto sensing) |
Input Connections |
Hard Wire 3 wire (1PH+N+G), Hard Wire 5-wire (3PH + N + G) |
Input voltage range for main operations |
160 - 275V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
100 - 275V (half load), 173 - 476V (half load) |
Other Input Voltages |
220, 240, 380, 415 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time |
1.5hour(s) |
Replacement Battery |
APCRBC140 |
RBC Quantity |
2 |
Extendable Run Time |
1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
1805 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) |
RJ-45 10/100 Base-T , RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Audible and visible alarms prioritized by severity |
Emergency Power Off (EPO) |
Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Dimension |
432 x 263 x 715mm |
Weight |
111.82kg |
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).