Camera IP Dome mini hồng ngoại không dây 1.3 Megapixel HIKVISION DS-2CD2512F-IWS
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
– Ống kính: 4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Tích hợp Micro.
– 1 kênh ngõ vào âm thanh, 1 kênh ngõ ra âm thanh.
– 1 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK08.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/3 inch Progressive Scan CMOS
|
Min. Illumination
|
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR
|
Shutter time
|
1/3 s to 1/100,000 s
|
Lens
|
4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm optional)
Angle of view: 92.5º(2.8mm), 73.1º(4mm), 46º(6mm)
|
Lens Mount
|
M12
|
Adjustment Range
|
Pan: -30º-30º, Tilt: 0~80º, Rotation: 0-360º
|
Day& Night
|
IR cut filter with auto switch
|
Wide Dynamic Range
|
Digital WDR
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
Compression Standard
|
Video Compression
|
H.264/ MJPEG
|
Video bit rate
|
32Kbps~12Mbps
|
Audio Compression
|
-S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
|
Dual Stream
|
Yes
|
Image
|
Max. Image Resolution
|
1280 x 960
|
Frame Rate
|
50 Hz: 25 fps (1280 x 960), 25 fps (1280 x 720)
60 Hz: 30 fps (1280 x 960), 30 fps (1280 x 720)
|
Image Settings
|
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser
|
BLC
|
Yes, zone configurable
|
ROI
|
Support
|
Network
|
Network Storage
|
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
|
Alarm Trigger
|
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception
|
Protocols
|
TCP/ IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
|
Security
|
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask
|
System Compatibility
|
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
|
Interface
|
Communication Interface
|
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface
|
On-board storage
|
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
|
Reset Button
|
Yes
|
Wi-Fi Specification (-W)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Modulation Mode
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
|
802.11g/n: OFDM
|
Security
|
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
|
Transmit Power
|
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps
|
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
|
11n: 12.5±1.5dBm
|
Receive Sensitivity
|
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical)
|
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical)
|
11n: -74dBm (Typical)
|
Transmission Rate
|
11b: 11Mbps
|
11g: 54Mbps
|
11n: up to 150Mbps
|
Wireless Range
|
50m (depend on environment)
|
General
|
Operating Conditions
|
-30ºC ~ 60ºC (-22ºF ~ 140ºF)
|
Humidity 95% or less (non-condensing)
|
Power Supply
|
12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
|
Power Consumption
|
Max. 5 W
|
Impact Protection
|
IK08 Protection Level
|
Weather Proof
|
IP66
|
IR Range
|
10 meters
|
Dimensions
|
99.3 x 96.7 x 52.8mm
|
Weight
|
600g
|
NOTE
|
-S (series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O)
|