CPU
|
Multimedia SoC (hệ thống chip)
|
Flash/ RAM
|
16MB/ 128MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/4' progressive CMOS
|
Độ phân giải tối đa
|
1280x800
|
Loại đầu kính
|
Fixed-focal
|
Tiêu cự
|
f = 3.6 mm/ F 1.8
|
Góc nhìn
|
60° (phương ngang), 39° (phương dọc), 70° (phương chéo).
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 giây đến 1/32,000 giây
|
Ngày và đêm
|
Chức năng cắt lọc IR cho ngày và đêm
|
Độ nhạy sáng
|
0.3 Lux, 50 IRE (Color); 0.001 Lux, 50 IRE (B/W)
|
Pan /Tilt /Zoom
|
ePTZ, zoom số 16x ( 4x IE plug-in ,4x built-in )
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
MicroSD/SDHC
|
Chuẩn nén
|
H.264, MPEG-4 và MJPEG
|
Khung hình tối đa
|
H.264: 30 hình/giây tại 1280x800, MJPEG: 30 hình/giây tại 1280x800
|
Hồng ngoại IR
|
Tích hợp IR 6 LED, Tầm quan sát hồng ngoại: 6m.
|
Luồng video
|
Hỗ trợ 2 luồng đồng thời
|
S/N ratio
|
Khoảng 62 dB
|
Xử lý hình ảnh
|
Thiết lập video cropping cho hiệu quả băng thông lưu trữ.
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit.
|
Cài đặt hình ảnh
|
Tự động điều chỉnh kích cở hình ảnh theo chất lượng và băng thông. Hiển thị tựa và thời gian khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh sáng tối, tương phản, bảo hòa, nét , cân bằng trắng và phơi sáng. Chức năng chống ngược sáng (BLC), chế độ bù sáng hình ảnh.
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình.
|
Khả năng âm thanh
|
Jack cắm âm thanh ngõ vào/ ngõ ra (full duplex)
|
Chuẩn nén
|
G.711
|
Tương thích
|
Ngõ vào micro bên trong camera
|
Hiệu ứng âm thanh
|
5 mét
|
Người dùng
|
Xem cùng lúc tối đa 10 người truy cập
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1X
|
Chuẩn mạng
|
10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45)
|
ONVIF
|
Chuẩn
|
Phát hiện chuyển động
|
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện
|
Kích hoạt cảnh báo
|
Phát hiện hình ảnh chuyển động, kích hoạt bằng tay, theo chu kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera
|
Cảnh báo sự kiện
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP,SMTP, FTP, NAS server
Nâng cấp file theo HTTP, SMTP, FTP và NAS server.
|
Kết nối
|
RJ-45 cho kết nối mạng. Terminal block*2 for digital input. Terminal block*2 for audio out
|
Hiển thị LED
|
Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống
|
Cấp nguồn
|
12V DC
|
Công suất tiêu thụ
|
Max 3 W
|
Kích thước
|
46 mm x 80 mm x 80 mm
|
Cân nặng
|
123g
|
Tiêu chuẩn
|
CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 ~ 50 °C (32 ~ 122 °F)
|
Hệ điều hành
|
Microsoft window 7 (Vista/XP/2000)
|
Trình duyệt
|
Mozilla Firefox 7 - 10 (dành Streaming)
Internet Explorer 7.x or 8.x
|
Phần mềm khác
|
VLC 1.1.11 trở lên. QuickTime 7 trở lên.
|