Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.519.269
Số người đang xem:  272
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)

Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)

Cập nhật cuối lúc 18:11 ngày 16/09/2022, Đã xem 213 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 17 275 000 đ
  VAT: Liên hệ
  Model: IP816A-HP (no lens)
  Hãng SX: Vivotek
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
-Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726.
-Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
-Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).
-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
-Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).
-Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º ~ 106º, theo chiều dọc là: 16º ~ 60º, theo phương chéo: 33º ~ 130º.
-Zoom số: 48x.
-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều (Full Duplex).
-Số người truy cập đồng thời: 10 người.
-Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP, RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.
-Cổng kết nối: 10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45).
-Hỗ trợ chuẩn: ONVIF.
-Tỉ lệ S/N: 50.8dB
-Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.
-Công suất tiêu thụ: 9.2W (DC), 15.4W (AC), 12.2W (PoE).
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: 230.2 x 70 x 63.5 mm
-Trọng lượng: 632g.
Đặc tính kỹ thuật

Thông tin hệ thống
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash 256MB
RAM 384MB
Đặc tính camera quan sát
Cảm biến hình ảnh 1/1.9 inch Progressive CMOS
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 (2 Megapixel)
Auto-iris P-iris (DC-iris reserved)
Góc quan sát Chiều ngang: 29º ~ 106º, chiều dọc: 16º ~ 60º, phương chéo: 33º ~ 130º
Thời gian phơi sáng 1/5 giây đến 1/10.000 giây
Công nghệ WDR WDR Pro
Ngày/ đêm Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và đêm
Độ nhạy sáng 0.03 Lux @ F1.4 (màu)
0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen)
Pan/ Tilt/ Zoom Functionalities ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)
Khe cắm thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC
Chuẩn nén hình ảnh H.264 và MJPEG
Tốc độ tối đa khung hình H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080)
MJPEG: 60 hình/ giây (1920 x 1080)
Luồng Maximum 2 luồng đồng thời
Tỉ lệ S/N 50.8 dB
Luồng Video Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit
Cài đặt hình ảnh Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. Giảm tiếng ồn 3D, EIS, quay video, chụp lấy nét.
Audio Capability Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex)
Chuẩn nén Audio AAC, G.711, G.726
Giao diện Tích hợp Microphone
External line output
Số người sử dụng đồng thời 10 người
Giao thức IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
Hỗ trợ ONVIF
Giao diện 10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45)
Phát hiện chuyển động Video Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động
Kích hoạt báo động Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại
Báo động sự kiện Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server, SD card
Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server
Kết nối RJ-45 cho kết nối mạng/ kết nối PoE
Ngõ vào/ ngõ ra Audio
Ngõ ra Video BNC
Ngõ vào/ ngõ ra số
Nguồn điện ngõ vào: 12VDC, 24VAC
RS485
Nguồn điện ngõ vào 12VDC/ 24VAC
Công suất tiêu thụ DC tối đa 9.2 W
AC tối đa 15.4 W
PoE tối đa 12.2 W
Tiêu chuẩn CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick, UL
Nhiệt độ hoạt động 0ºC ~ 40ºC (32ºF ~ 122ºF)
Hệ điều hành Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000
Trình duyệt web Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)
Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10/ 11
Phần mềm khác VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn
Quicktime: 7 hoặc cao hơn
Kích thước 230.2 x 70 x 63.5 mm
Trọng lượng 632g

-Bảo hành: 36 tháng.

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm